Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 17h00 ngày 19/4
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
21/07/2024Rubin Kazan (W)1 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 0D
-
09/03/2024Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)2 - 0W
-
03/09/2023Rubin Kazan (W)0 - 6Lokomotiv Moscow (W)0 - 3W
-
05/05/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0W
-
15/05/2022Rubin Kazan (W)1 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1D
-
14/03/2022Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
06/11/2021Lokomotiv Moscow (W)4 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
23/06/2021Lokomotiv Moscow (W)9 - 0Rubin Kazan (W)5 - 0W
-
15/05/2021Rubin Kazan (W)0 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
-
22/07/2023Rubin Kazan (W)0 - 3Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 13 | T T T T H |
2 | CSKA Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T T H |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B H T |
5 | Krylya Sovetov Samara (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H H T T B |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
7 | Dynamo Moscow (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Rubin Kazan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T H B |
9 | FK Ryazan (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | Zvezda 2005 (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B B T B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
13 | FK Rostov (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B |
Cập nhật: