Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 23h00 ngày 14/6
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
11/08/2024Rubin Kazan (W)0 - 3Chertanovo Moscow (W)0 - 0W
-
29/06/2024Chertanovo Moscow (W)2 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
17/11/2023Chertanovo Moscow (W)1 - 2Rubin Kazan (W)0 - 0L
-
26/08/2023Rubin Kazan (W)0 - 0Chertanovo Moscow (W)0 - 0D
-
29/04/2023Chertanovo Moscow (W)2 - 1Rubin Kazan (W)1 - 1W
-
30/09/2022Rubin Kazan (W)1 - 2Chertanovo Moscow (W)1 - 2W
-
30/07/2022Chertanovo Moscow (W)1 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0W
-
27/04/2022Rubin Kazan (W)3 - 0Chertanovo Moscow (W)2 - 0L
-
16/10/2021Rubin Kazan (W)1 - 0Chertanovo Moscow (W)1 - 0L
-
04/07/2024Rubin Kazan (W)0 - 1Chertanovo Moscow (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow Nữ và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 25 | H T T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 19 | T T T B H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 23 | -8 | 12 | T B B B T T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | T T H H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B B B B H T |
12 | FK Rostov (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 19 | -16 | 3 | B B H B H B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: