Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ, 23h00 ngày 14/06
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 2.75
0.78U 2.75
0.921
2.01X
3.242
2.89Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.65O 1.25
1.05U 1.25
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 12
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
21'Sharifova Z.0-0
-
35'0-0Morozova A.
-
90'Koptsova M.0-0
-
90'0-0Zhitko K.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữRubin Kazan Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Việt vị2
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |