Kết quả AFC Bournemouth vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 25/01
Kết quả AFC Bournemouth vs Nottingham Forest
Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs Nottingham, 22h00 ngày 25/1
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Nottingham Forest
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.15X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
AFC Bournemouth vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
9'Justin Kluivert (Assist:Tyler Adams)1-0
-
15'Lewis Cook1-0
-
46'1-0Nicolas Dominguez
Ryan Yates -
55'Dango Ouattara (Assist:Justin Kluivert)2-0
-
59'Justin Kluivert Goal Disallowed2-0
-
61'Dango Ouattara (Assist:Tyler Adams)3-0
-
64'3-0Jota
-
66'3-0Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Jota -
67'3-0Alexandre Moreno Lopera
Neco Williams -
79'3-0Taiwo Awoniyi
Morgan Gibbs White -
79'3-0Ramon Sosa Acosta
Ola Aina -
80'Marcus Tavernier
David Brooks3-0 -
87'Dango Ouattara4-0
-
88'Daniel Jebbison
Justin Kluivert4-0 -
90'Antoine Semenyo (Assist:Marcus Tavernier)5-0
-
90'Zain Silcott-Duberry
Dango Ouattara5-0 -
90'Ilya Zabarnyi5-0
-
AFC Bournemouth vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi4Lewis Cook12Tyler Adams10Ryan Christie24Antoine Semenyo19Justin Kluivert7David Brooks11Dango Ouattara11Chris Wood20Jota10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga22Ryan Yates8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
16Marcus Tavernier21Daniel Jebbison43Zain Silcott-Duberry42Mark Travers45Matai Akinmboni51Remy Rees-Dottin44Daniel Adu Adjei48Max Kinsey-Wellings47Ben WinterburnNicolas Dominguez 16Taiwo Awoniyi 9Ramon Sosa Acosta 24Alexandre Moreno Lopera 19Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33James Ward Prowse 18Harry Toffolo 15Willy Boly 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
351Số đường chuyền334
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu35
-
-
8Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
10Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
82Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh