Kết quả Aston Villa vs Everton, 23h30 ngày 14/09
Kết quả Aston Villa vs Everton
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Everton, 23h30 ngày 14/09
Đối đầu Aston Villa vs Everton
Lịch phát sóng Aston Villa vs Everton
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.45X
4.502
6.25Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.84O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Everton
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Aston Villa vs Everton: Diễn biến chính
-
15'0-0Iliman Ndiaye
-
16'0-1
Dwight Mcneil
-
19'0-1Tim Iroegbunam
-
26'0-1James Garner
Vitaliy Mykolenko -
27'0-2
Dominic Calvert-Lewin (Assist:Dwight Mcneil)
-
36'Ollie Watkins (Assist:Lucas Digne)1-2
-
46'Ross Barkley
Amadou Onana1-2 -
47'Damian Emiliano Martinez Romero1-2
-
58'Ollie Watkins2-2
-
64'2-2Orel Mangala
Idrissa Gana Gueye -
64'2-2Jake OBrien
Jack Harrison -
69'Ian Maatsen
Lucas Digne2-2 -
69'Jhon Durán
Jacob Ramsey2-2 -
76'Jhon Durán (Assist:Ross Barkley)3-2
-
79'3-2Ashley Young
-
81'3-2Jesper Lindstrom
Iliman Ndiaye -
81'3-2Beto Betuncal
Tim Iroegbunam -
84'Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins3-2 -
88'3-2Jake OBrien
-
90'Jaden Philogene-Bidace
John McGinn3-2
-
Aston Villa vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo26Lamare Bogarde8Youri Tielemans24Amadou Onana41Jacob Ramsey27Morgan Rogers7John McGinn11Ollie Watkins9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison7Dwight Mcneil10Iliman Ndiaye27Idrissa Gana Gueye42Tim Iroegbunam18Ashley Young6James Tarkowski5Michael Vincent Keane19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
6Ross Barkley22Ian Maatsen9Jhon Durán10Emiliano Buendia Stati19Jaden Philogene-Bidace18Joe Gauci20Kosta Nedeljkovic3Diego Carlos72Kadan YoungJames Garner 37Jake OBrien 15Orel Mangala 8Jesper Lindstrom 29Beto Betuncal 14Joao Virginia 12Roman Quintyne 75Harrison Armstrong 45Abdoulaye Doucoure 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Everton: Số liệu thống kê
-
Aston VillaEverton
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt11
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
653Số đường chuyền224
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
13Đánh đầu23
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
16Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
130Pha tấn công70
-
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh