Kết quả Brentford vs West Ham United, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Brentford vs West Ham United
Nhận định, Soi kèo Brentford vs West Ham, 21h00 ngày 28/9
Đối đầu Brentford vs West Ham United
Lịch phát sóng Brentford vs West Ham United
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.921
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs West Ham United
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Brentford vs West Ham United: Diễn biến chính
-
1'Bryan Mbeumo (Assist:Fabio Carvalho)1-0
-
14'1-0Emerson Palmieri dos Santos
-
46'1-0Carlos Soler Barragan
Mohammed Kudus -
46'1-0Konstantinos Mavropanos
Emerson Palmieri dos Santos -
54'1-1
Tomas Soucek (Assist:Michail Antonio)
-
60'Yegor Yarmolyuk
Kevin Schade1-1 -
67'Yegor Yarmolyuk1-1
-
75'1-1Danny Ings
Michail Antonio -
76'1-1Crysencio Summerville
Lucas Tolentino Coelho de Lima -
85'Yunus Emre Konak
Fabio Carvalho1-1 -
87'Keane Lewis-Potter1-1
-
90'1-1Andrew Irving
-
90'1-1Max Kilman
-
90'1-1Andrew Irving
Jarrod Bowen
-
Brentford vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-4-21Mark Flekken20Kristoffer Ajer5Ethan Pinnock22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade19Bryan Mbeumo14Fabio Carvalho9Michail Antonio20Jarrod Bowen28Tomas Soucek10Lucas Tolentino Coelho de Lima14Mohammed Kudus24Guido Rodriguez29Aaron Wan-Bissaka25Jean-Clair Todibo26Max Kilman33Emerson Palmieri dos Santos23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
26Yunus Emre Konak18Yegor Yarmolyuk30Mads Roerslev Rasmussen12Hakon Rafn Valdimarsson28Ryan Trevitt16Ben Mee36Ji-soo Kim21Jayden Meghoma42Tony YoganeKonstantinos Mavropanos 15Crysencio Summerville 7Carlos Soler Barragan 4Danny Ings 18Andrew Irving 39Luis Guilherme Lira dos Santos 17Vladimir Coufal 5Lukasz Fabianski 1Aaron Cresswell 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham Potter
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
BrentfordWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút6
-
-
12Sút Phạt2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
520Số đường chuyền396
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
2Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
34Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
2Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
18Ném biên18
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass32
-
-
119Pha tấn công88
-
-
61Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh