Kết quả Crystal Palace vs Brentford, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Crystal Palace vs Brentford
Nhận định, Soi kèo Crystal Palace vs Brentford, 21h00 ngày 26/1
Đối đầu Crystal Palace vs Brentford
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Brentford
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.79O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Brentford
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Crystal Palace vs Brentford: Diễn biến chính
-
24'Maxence Lacroix0-0
-
54'0-0Mathias Jensen
Christian Norgaard -
56'0-0Vitaly Janelt
-
63'0-0Bryan Mbeumo Missed penalty - to be retaken
-
66'0-1
Bryan Mbeumo
-
66'Dean Henderson0-1
-
72'Edward Nketiah
Ismaila Sarr0-1 -
73'0-1Keane Lewis-Potter
-
80'0-2
Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard)
-
83'Romain Esse
Will Hughes0-2 -
84'Daichi Kamada
Chris Richards0-2 -
84'0-2Yegor Yarmolyuk
Kevin Schade -
85'Romain Esse (Assist:Daniel Munoz)1-2
-
90'1-2Ben Mee
Mikkel Damsgaard
-
Crystal Palace vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard27Vitaly Janelt30Mads Roerslev Rasmussen22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
18Daichi Kamada9Edward Nketiah21Romain Esse15Jeffrey Schlupp46Franco Umeh30Matt Turner17Nathaniel Clyne58Caleb Kporha55Justin DevennyMathias Jensen 8Ben Mee 16Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Kristoffer Ajer 20Fabio Carvalho 14Ji-soo Kim 36Yunus Emre Konak 26Edmond-Paris Maghoma 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerKeith Andrews
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
315Số đường chuyền352
-
-
71%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
37Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người3
-
-
4Đánh chặn10
-
-
14Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass17
-
-
94Pha tấn công101
-
-
37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh