Kết quả Everton vs Leicester City, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Everton vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 1'
    Abdoulaye Doucoure (Assist:Jordan Pickford) goal 
    1-0
  • 6'
    Beto Betuncal (Assist:James Tarkowski) goal 
    2-0
  • 45'
    Beto Betuncal (Assist:James Garner) goal 
    3-0
  • 60'
    3-0
     Patson Daka
     Jamie Vardy
  • 60'
    3-0
     Caleb Okoli
     Jannik Vestergaard
  • 75'
    Ashley Young  
    Jesper Lindstrom  
    3-0
  • 76'
    3-0
     Woyo Coulibaly
     James Justin
  • 76'
    3-0
     Stephy Mavididi
     Bobby Reid
  • 82'
    Tim Iroegbunam  
    James Garner  
    3-0
  • 88'
    Nathan Patterson  
    Vitaliy Mykolenko  
    3-0
  • 88'
    Jack Harrison  
    Beto Betuncal  
    3-0
  • 90'
    Iliman Ndiaye goal 
    4-0
  • Everton vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    15
    Jake OBrien
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    10
    Iliman Ndiaye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    29
    Jesper Lindstrom
    14
    Beto Betuncal
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ashley Young
    11Jack Harrison
    42Tim Iroegbunam
    2Nathan Patterson
    31Asmir Begovic
    12Joao Virginia
    5Michael Vincent Keane
    67Martin Sherif
    45Harrison Armstrong
    Woyo Coulibaly 25
    Caleb Okoli 5
    Patson Daka 20
    Stephy Mavididi 10
    Facundo Buonanotte 40
    Jakub Stolarczyk 41
    Oliver Skipp 22
    Kasey McAteer 35
    Conor Coady 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Everton
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    22
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 35 25 7 3 81 35 46 82 T B T T T B
2 Arsenal 35 18 13 4 64 31 33 67 T H H T H B
3 Manchester City 35 19 7 9 67 43 24 64 T H T T T T
4 Newcastle United 35 19 6 10 66 45 21 63 T T T B T H
5 Chelsea 35 18 9 8 62 41 21 63 T H H T T T
6 Nottingham Forest 34 18 6 10 53 41 12 60 T T B B T B
7 Aston Villa 35 17 9 9 55 49 6 60 T T T T B T
8 AFC Bournemouth 35 14 11 10 55 42 13 53 B H T H H T
9 Brentford 35 15 7 13 62 53 9 52 B H H T T T
10 Brighton Hove Albion 35 13 13 9 57 56 1 52 B B H B T H
11 Fulham 35 14 9 12 50 47 3 51 B T B B T B
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 35 12 5 18 51 62 -11 41 T T T T T B
14 Everton 35 8 15 12 36 43 -7 39 B H T B B H
15 Manchester United 35 10 9 16 42 51 -9 39 B H B B H B
16 Tottenham Hotspur 35 11 5 19 63 57 6 38 B T B B B H
17 West Ham United 35 9 10 16 40 59 -19 37 B H B H B H
18 Ipswich Town 35 4 10 21 35 76 -41 22 T B H B B H
19 Leicester City 35 5 6 24 29 76 -47 21 B B H B B T
20 Southampton 35 2 5 28 25 82 -57 11 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation