Kết quả Everton vs Liverpool, 02h30 ngày 13/02
Kết quả Everton vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn Everton vs Liverpool, 2h30 ngày 13/02
Đối đầu Everton vs Liverpool
Lịch phát sóng Everton vs Liverpool
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
1.02O 2.75
0.91U 2.75
0.991
7.00X
4.602
1.44Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 1.25
1.14U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Liverpool
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Everton vs Liverpool: Diễn biến chính
-
11'Beto Betuncal (Assist:Jarrad Branthwaite)1-0
-
16'1-1
Alexis Mac Allister (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
25'Jack Harrison
Iliman Ndiaye1-1 -
27'1-1Andrew Robertson
-
35'Jesper Lindstrom1-1
-
37'Idrissa Gana Gueye1-1
-
45'Abdoulaye Doucoure1-1
-
45'1-1Conor Bradley
-
61'1-1Trent John Alexander-Arnold
Ryan Jiro Gravenberch -
61'1-1Curtis Jones
Conor Bradley -
63'1-1Curtis Jones
-
69'1-1Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson -
69'1-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo -
73'1-2
Mohamed Salah Ghaly
-
77'Tim Iroegbunam
Idrissa Gana Gueye1-2 -
77'Carlos Alcaraz
Jesper Lindstrom1-2 -
87'Ashley Young
James Garner1-2 -
88'1-2Diogo Jota
Luis Fernando Diaz Marulanda -
90'1-2Curtis Jones
-
90'Abdoulaye Doucoure1-2
-
90'James Tarkowski (Assist:Tim Iroegbunam)2-2
-
Everton vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski15Jake OBrien27Idrissa Gana Gueye37James Garner10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure29Jesper Lindstrom14Beto Betuncal7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister84Conor Bradley5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
18Ashley Young11Jack Harrison42Tim Iroegbunam24Carlos Alcaraz31Asmir Begovic12Joao Virginia5Michael Vincent Keane67Martin Sherif83Isaac HeathKonstantinos Tsimikas 21Diogo Jota 20Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Trent John Alexander-Arnold 66Curtis Jones 17Caoimhin Kelleher 62Wataru Endo 3Jarell Quansah 78Harvey Elliott 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
EvertonLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
294Số đường chuyền529
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị2
-
-
47Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
19Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass23
-
-
88Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh