Kết quả Fulham vs Wolves, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Fulham vs Wolves
Nhận định, Soi kèo Fulham vs Wolves, 22h00 ngày 23/11
Đối đầu Fulham vs Wolves
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2.75
0.90U 2.75
0.961
1.73X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Wolves
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Fulham vs Wolves: Diễn biến chính
-
20'Alex Iwobi (Assist:Kenny Tete)1-0
-
31'1-1
Matheus Cunha (Assist:Mario Lemina)
-
45'Calvin Bassey Ughelumba1-1
-
53'1-2
Joao Victor Gomes da Silva (Assist:Matheus Cunha)
-
57'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-2
-
59'Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-2 -
59'Harry Wilson
Emile Smith Rowe1-2 -
67'Kenny Tete1-2
-
71'Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez1-2 -
71'Adama Traore Diarra
Reiss Nelson1-2 -
71'Timothy Castagne
Kenny Tete1-2 -
87'1-2Matt Doherty
Jean-Ricner Bellegarde -
87'1-3
Matheus Cunha (Assist:Joao Victor Gomes da Silva)
-
90'1-3Alfie Pond
Nelson Cabral Semedo -
90'1-4
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Jorgen Strand Larsen)
-
90'1-4Hee-Chan Hwang
Rodrigo Martins Gomes -
90'1-4Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Matheus Cunha -
90'1-4Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva
-
Fulham vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen2Kenny Tete20Sasa Lukic18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira19Reiss Nelson32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi7Raul Alonso Jimenez Rodriguez9Jorgen Strand Larsen27Jean-Ricner Bellegarde10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva19Rodrigo Martins Gomes5Mario Lemina24Toti Gomes3Rayan Ait Nouri1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
21Timothy Castagne9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra10Tom Cairney8Harry Wilson31Issa Diop30Ryan Sessegnon24Joshua King23Steven BendaMatt Doherty 2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Alfie Pond 46Hee-Chan Hwang 11Thomas Glyn Doyle 20Carlos Borges 26Daniel Bentley 25Luke James Cundle 34Tom Edozie 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaVitor Pereira
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Wolves: Số liệu thống kê
-
FulhamWolves
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
543Số đường chuyền388
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
13Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
21Ném biên25
-
-
2Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
18Long pass25
-
-
115Pha tấn công66
-
-
81Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh