Kết quả Ipswich Town vs Aston Villa, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Ipswich Town vs Aston Villa
Nhận định, Soi kèo Ipswich Town vs Aston Villa, 20h00 ngày 29/9
Đối đầu Ipswich Town vs Aston Villa
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Aston Villa
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.75
0.88U 2.75
1.001
4.80X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Aston Villa
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Ipswich Town vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
8'Liam Delap (Assist:Jack Clarke)1-0
-
15'1-1
Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)
-
32'1-2
Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey)
-
45'Sam Morsy1-2
-
45'Liam Delap1-2
-
46'1-2Lucas Digne
-
54'Axel Tuanzebe1-2
-
64'1-2Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey -
64'1-2Jhon Durán
Morgan Rogers -
69'Wes Burns
Chiedozie Ogbene1-2 -
69'Jack Taylor
Kalvin Phillips1-2 -
72'Liam Delap (Assist:Omari Hutchinson)2-2
-
74'Jacob Greaves2-2
-
84'2-2Ian Maatsen
Lucas Digne -
84'2-2Ross Barkley
Youri Tielemans -
84'2-2Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins -
90'Massimo Luongo
Sam Morsy2-2 -
90'Sammie Szmodics
Jack Clarke2-2 -
90'George Hirst
Liam Delap2-2
-
Ipswich Town vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis24Jacob Greaves26Dara O Shea40Axel Tuanzebe8Kalvin Phillips5Sam Morsy47Jack Clarke20Omari Hutchinson21Chiedozie Ogbene19Liam Delap11Ollie Watkins31Leon Bailey27Morgan Rogers41Jacob Ramsey24Amadou Onana8Youri Tielemans4Ezri Konsa Ngoyo3Diego Carlos14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
25Massimo Luongo23Sammie Szmodics27George Hirst14Jack Taylor7Wes Burns28Christian Walton10Conor Chaplin18Ben Johnson22Conor TownsendEmiliano Buendia Stati 10Jhon Durán 9Ian Maatsen 22Jaden Philogene-Bidace 19Ross Barkley 6Joe Gauci 18Lamare Bogarde 26Sil Swinkels 50Kosta Nedeljkovic 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
408Số đường chuyền542
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
19Đánh đầu15
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
12Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass26
-
-
76Pha tấn công107
-
-
35Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
4 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | T B T B B T |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 34 | 12 | 5 | 17 | 51 | 61 | -10 | 41 | T T T T T T |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh