Kết quả Liverpool vs Leicester City, 03h00 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Liverpool vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Jordan Ayew (Assist:Stephy Mavididi)
  • 37'
    Joseph Gomez
    0-1
  • 43'
    0-1
    Jordan Ayew
  • 45'
    Cody Gakpo (Assist:Alexis Mac Allister) goal 
    1-1
  • 49'
    Curtis Jones (Assist:Alexis Mac Allister) goal 
    2-1
  • 58'
    Andrew Robertson
    2-1
  • 58'
    2-1
    Jannik Vestergaard
  • 64'
    2-1
     Facundo Buonanotte
     Bilal El Khannouss
  • 65'
    2-1
     Oliver Skipp
     Harry Winks
  • 68'
    Cody Gakpo Goal Disallowed
    2-1
  • 77'
    Dominik Szoboszlai  
    Curtis Jones  
    2-1
  • 78'
    Diogo Jota  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    2-1
  • 80'
    Dominik Szoboszlai
    2-1
  • 82'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo) goal 
    3-1
  • 86'
    Konstantinos Tsimikas  
    Andrew Robertson  
    3-1
  • 87'
    3-1
     Bobby Reid
     Stephy Mavididi
  • 87'
    Wataru Endo  
    Ryan Jiro Gravenberch  
    3-1
  • 90'
    Harvey Elliott  
    Alexis Mac Allister  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Caleb Okoli
     Conor Coady
  • Liverpool vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    2
    Joseph Gomez
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    17
    Curtis Jones
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    20
    Patson Daka
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    4
    Conor Coady
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Konstantinos Tsimikas
    8Dominik Szoboszlai
    3Wataru Endo
    20Diogo Jota
    19Harvey Elliott
    7Luis Fernando Diaz Marulanda
    62Caoimhin Kelleher
    14Federico Chiesa
    78Jarell Quansah
    Facundo Buonanotte 40
    Bobby Reid 14
    Caleb Okoli 5
    Oliver Skipp 22
    Daniel Iversen 31
    Odsonne Edouard 29
    Luke Thomas 33
    Hamza Choudhury 17
    Will Alves 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 650
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 35 25 7 3 81 35 46 82 T B T T T B
2 Arsenal 35 18 13 4 64 31 33 67 T H H T H B
3 Manchester City 35 19 7 9 67 43 24 64 T H T T T T
4 Newcastle United 35 19 6 10 66 45 21 63 T T T B T H
5 Chelsea 35 18 9 8 62 41 21 63 T H H T T T
6 Nottingham Forest 34 18 6 10 53 41 12 60 T T B B T B
7 Aston Villa 35 17 9 9 55 49 6 60 T T T T B T
8 AFC Bournemouth 35 14 11 10 55 42 13 53 B H T H H T
9 Brentford 35 15 7 13 62 53 9 52 B H H T T T
10 Brighton Hove Albion 35 13 13 9 57 56 1 52 B B H B T H
11 Fulham 35 14 9 12 50 47 3 51 B T B B T B
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 35 12 5 18 51 62 -11 41 T T T T T B
14 Everton 35 8 15 12 36 43 -7 39 B H T B B H
15 Manchester United 35 10 9 16 42 51 -9 39 B H B B H B
16 Tottenham Hotspur 35 11 5 19 63 57 6 38 B T B B B H
17 West Ham United 35 9 10 16 40 59 -19 37 B H B H B H
18 Ipswich Town 35 4 10 21 35 76 -41 22 T B H B B H
19 Leicester City 35 5 6 24 29 76 -47 21 B B H B B T
20 Southampton 35 2 5 28 25 82 -57 11 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation