Kết quả Manchester City vs Chelsea, 00h30 ngày 26/01
Kết quả Manchester City vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Manchester City vs Chelsea, 0h30 ngày 26/01
Đối đầu Manchester City vs Chelsea
Lịch phát sóng Manchester City vs Chelsea
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.83X
4.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Chelsea
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Manchester City vs Chelsea: Diễn biến chính
-
3'0-1
Noni Madueke (Assist:Nicolas Jackson)
-
4'Abdukodir Khusanov0-1
-
25'0-1Levi Samuels Colwill
-
42'Josko Gvardiol (Assist:Matheus Luiz Nunes)1-1
-
54'John Stones
Abdukodir Khusanov1-1 -
58'1-1Moises Caicedo
-
61'1-1Christopher Nkunku
Nicolas Jackson -
68'Erling Haaland (Assist:Ederson Santana de Moraes)2-1
-
73'2-1Malo Gusto
Reece James -
73'2-1Pedro Neto
Jadon Sancho -
74'Kevin De Bruyne
Omar Marmoush2-1 -
79'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva2-1
-
83'Mateo Kovacic2-1
-
87'Phil Foden (Assist:Erling Haaland)3-1
-
Manchester City vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-3-331Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol25Manuel Akanji45Abdukodir Khusanov27Matheus Luiz Nunes19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva7Omar Marmoush9Erling Haaland47Phil Foden15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho25Moises Caicedo8Enzo Fernandez24Reece James23Trevoh Thomas Chalobah6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
17Kevin De Bruyne5John Stones26Savio Moreira de Oliveira22Vitor Reis18Stefan Ortega10Jack Grealish87James Mcatee82Rico Lewis75Nico OReillyChristopher Nkunku 18Malo Gusto 27Pedro Neto 7Filip Jorgensen 12Axel Disasi 2Oluwatosin Adarabioyo 4Kiernan Dewsbury-Hall 22Marc Guiu 38Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Manchester CityChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
558Số đường chuyền418
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị2
-
-
14Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
2Thay người3
-
-
9Đánh chặn10
-
-
20Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh