Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu, 16h30 ngày 19/7
Kết quả Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu trước đây
-
16/03/2025Briobecca Urayasu1 - 0Criacao Shinjuku1 - 0L
-
19/10/2024Criacao Shinjuku0 - 1Briobecca Urayasu0 - 0L
-
18/08/2024Briobecca Urayasu5 - 1Criacao Shinjuku2 - 0L
-
23/09/2023Briobecca Urayasu1 - 0Criacao Shinjuku0 - 0L
-
09/04/2023Criacao Shinjuku2 - 1Briobecca Urayasu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Criacao Shinjuku (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criacao Shinjuku và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | H H T B T T |
2 | Okinawa SV | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 31 | H H T T B B |
3 | Honda FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 13 | 11 | 30 | T B H T H T |
4 | Run Mel Aomori | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B H H B T |
5 | Verspah Oita | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T H B H T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 25 | T H H T T H |
7 | Briobecca Urayasu | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T H H H T T |
8 | Grulla Morioka | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 21 | T T H T B T |
9 | Suzuka unlimited | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T H B H B |
10 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T H H T B |
11 | Veertien Kuwana | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T H B B T |
13 | Criacao Shinjuku | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B B H H B |
14 | Yokohama SCC | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 19 | -11 | 12 | B T B H T B |
16 | Porvenir Asuka SC | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản