Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu, 13h00 ngày 05/7
Kết quả Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu trước đây
-
15/07/2024Maruyasu Industries1 - 2Briobecca Urayasu1 - 1L
-
10/03/2024Briobecca Urayasu0 - 1Maruyasu Industries0 - 0W
-
26/11/2023Maruyasu Industries0 - 2Briobecca Urayasu0 - 0L
-
24/06/2023Briobecca Urayasu1 - 1Maruyasu Industries0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | H T T B H H |
3 | Honda FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | T H T B H T |
4 | Verspah Oita | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T H T H B |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | T T H H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 | B B T H H T |
7 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
8 | Grulla Morioka | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H T T H T |
9 | Veertien Kuwana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T H H B B H |
10 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H T H H H |
11 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B T H H |
12 | Criacao Shinjuku | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B B H |
13 | Yokohama SCC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 14 | H B B B H H |
14 | Maruyasu Industries | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | H H B T H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B B B T H |
16 | Yokogawa Musashino | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | -11 | 9 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản