Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Honda FC vs Criacao Shinjuku, 16h00 ngày 05/7
Kết quả Honda FC vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku
Phong độ Honda FC gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Honda FC vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku trước đây
-
31/08/2024Criacao Shinjuku0 - 1Honda FC0 - 0W
-
04/05/2024Honda FC2 - 1Criacao Shinjuku1 - 1W
-
26/11/2023Honda FC3 - 1Criacao Shinjuku1 - 1W
-
25/06/2023Criacao Shinjuku0 - 3Honda FC0 - 2W
-
13/11/2022Criacao Shinjuku2 - 2Honda FC0 - 2D
-
18/06/2022Honda FC1 - 2Criacao Shinjuku1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | H T T B H H |
3 | Honda FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | T H T B H T |
4 | Verspah Oita | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T H T H B |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | T T H H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 | B B T H H T |
7 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
8 | Grulla Morioka | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H T T H T |
9 | Veertien Kuwana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T H H B B H |
10 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H T H H H |
11 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B T H H |
12 | Criacao Shinjuku | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B B H |
13 | Yokohama SCC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 14 | H B B B H H |
14 | Maruyasu Industries | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | H H B T H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B B B T H |
16 | Yokogawa Musashino | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | -11 | 9 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản