Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ, 13h00 ngày 10/5
Kết quả FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ trước đây
-
09/06/2024FC Imabari (W)1 - 0Diavorosso Hiroshima (W)1 - 0W
-
14/04/2024Diavorosso Hiroshima (W)2 - 1FC Imabari (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Imabari Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Imabari Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Imabari Nữ và Diavorosso Hiroshima Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T B T T T H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H T H |
3 | Veertien Mie (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | T T H H T H |
4 | VONDS Ichihara (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | B H H T T T |
5 | Yamato Sylphid (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 18 | -1 | 14 | T H T B T H |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B H H B H |
7 | Diosa Izumo (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 12 | T H H B T T |
8 | FC Imabari (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 10 | B H H H B T |
9 | SEISA OSA Rheia (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 9 | B H B H B B |
10 | Nankatsu (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 5 | B B T H B B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản