Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC trước đây
-
17/08/2024Fujieda MYFC3 - 0Renofa Yamaguchi3 - 0L
-
19/05/2024Renofa Yamaguchi2 - 1Fujieda MYFC1 - 0W
-
01/07/2023Fujieda MYFC0 - 0Renofa Yamaguchi0 - 0D
-
26/03/2023Renofa Yamaguchi0 - 3Fujieda MYFC0 - 2L
-
03/11/2015Renofa Yamaguchi2 - 3Fujieda MYFC0 - 1L
-
07/06/2015Fujieda MYFC0 - 4Renofa Yamaguchi0 - 1W
-
05/04/2015Renofa Yamaguchi3 - 0Fujieda MYFC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Fujieda MYFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản