Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Run Mel Aomori vs Honda FC, 13h00 ngày 27/7
Kết quả Run Mel Aomori vs Honda FC
Đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Run Mel Aomori vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC trước đây
-
03/05/2025Honda FC0 - 1Run Mel Aomori0 - 1W
-
17/11/2024Run Mel Aomori0 - 0Honda FC0 - 0D
-
16/06/2024Honda FC1 - 1Run Mel Aomori1 - 1D
-
21/10/2023Honda FC0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
-
09/07/2023Run Mel Aomori2 - 3Honda FC1 - 3L
-
02/10/2022Run Mel Aomori1 - 0Honda FC0 - 0W
-
05/06/2022Honda FC0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
-
28/08/2021Honda FC2 - 0Run Mel Aomori1 - 0L
-
05/05/2021Run Mel Aomori2 - 1Honda FC1 - 0W
-
18/07/2020Honda FC1 - 0Run Mel Aomori0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 32 | T H B H T T |
2 | Okinawa SV | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 32 | H T T B B H |
3 | Run Mel Aomori | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 11 | 11 | 31 | B H H B T H |
4 | Rayluck Shiga | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T B T T B |
5 | Honda FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B H T H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T H T |
7 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 27 | H H H T T T |
8 | Grulla Morioka | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T B T T |
9 | Veertien Kuwana | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B H H B H |
10 | Suzuka unlimited | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B B |
11 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 17 | 2 | 19 | T H H T B B |
12 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H H B B T |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | T H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 17 | -5 | 15 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 17 | 4 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H T B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản