Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga, 16h00 ngày 13/7
Kết quả Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga
Đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga trước đây
-
09/03/2025Rayluck Shiga4 - 2Atletico Suzuka1 - 2L
-
21/07/2024Rayluck Shiga2 - 2Atletico Suzuka1 - 1D
-
17/03/2024Atletico Suzuka3 - 1Rayluck Shiga3 - 0W
-
22/10/2023Atletico Suzuka0 - 3Rayluck Shiga0 - 2L
-
09/07/2023Rayluck Shiga1 - 2Atletico Suzuka1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Rayluck Shiga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Suzuka (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Atletico Suzuka (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Suzuka và Rayluck Shiga trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 31 | H H T T B B |
2 | Honda FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 13 | 11 | 30 | T B H T H T |
3 | Run Mel Aomori | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B H H B T |
4 | Verspah Oita | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T H B H T |
5 | Rayluck Shiga | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | T H H T B T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 25 | T H H T T H |
7 | Briobecca Urayasu | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T H H H T T |
8 | Grulla Morioka | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 21 | T T H T B T |
9 | Suzuka unlimited | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 24 | -8 | 20 | H T T H B H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T H H T B |
11 | Veertien Kuwana | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Criacao Shinjuku | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B B H H |
13 | Yokohama SCC | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B H H B B |
14 | Maruyasu Industries | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | H B T H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 19 | -11 | 12 | B T B H T B |
16 | Porvenir Asuka SC | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản