Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana, 11h00 ngày 07/6
Kết quả Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana
Đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana trước đây
-
24/11/2024Rayluck Shiga0 - 5Veertien Kuwana0 - 4L
-
23/06/2024Veertien Kuwana1 - 1Rayluck Shiga0 - 0D
-
26/11/2023Veertien Kuwana2 - 2Rayluck Shiga1 - 2D
-
24/06/2023Rayluck Shiga0 - 0Veertien Kuwana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Veertien Kuwana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayluck Shiga (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Rayluck Shiga (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayluck Shiga và Veertien Kuwana trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 23 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 22 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T H B T |
4 | Rayluck Shiga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T H T T |
5 | Honda FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H B T H |
6 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | B H T H T H |
7 | Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B H B T B B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B B T B B |
9 | Briobecca Urayasu | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B T B T H |
10 | Yokohama SCC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T B H H B |
11 | Suzuka unlimited | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | H T T B B H |
12 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | B B B T T T |
13 | Maruyasu Industries | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T H H H |
14 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 13 | -9 | 5 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản