Kết quả FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ, 17h30 ngày 15/06
Kết quả FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ
Đối đầu FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ
Phong độ FK Fyllingsdalen Nữ gần đây
Phong độ Tromso Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.40X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.77-0
1.03O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhì nữ Na Uy 2025 » vòng 10
-
FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ: Diễn biến chính
-
67'Haugland M.1-0
-
76'Jana-Henriksen L.1-0
-
86'1-0Aspenes M.
-
86'Mehammer H.2-0
- BXH Hạng Nhì nữ Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
FK Fyllingsdalen Nữ vs Tromso Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Fyllingsdalen NữTromso Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị3
-
-
84Pha tấn công108
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Alesund (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 9 | 14 | 23 | H H T T T H |
2 | Aasane (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T H B T |
3 | Molde (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 16 | 11 | 21 | T T H T B H |
4 | FK Haugesund (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T H T T |
5 | Arna Bjornar (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | H B B T B T |
6 | Odd BK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H B T B |
7 | FK Fyllingsdalen (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T B B T B |
8 | Start Kristiansand (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T B T H |
9 | Tromso (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B T B T |
10 | Viking (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B T B T B |
11 | KIL/Hemne (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | H B B T B H |
12 | HamKam (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |