Kết quả Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC, 15h00 ngày 03/08
Kết quả Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC
Đối đầu Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC
Phong độ Charleston City Blues gần đây
Phong độ Adamstown Rosebuds FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3
0.86U 3
0.901
1.50X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 21
-
Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC: Diễn biến chính
-
6'0-1
Aunger R.
-
16'0-2
Denis Fajkovic
-
48'0-2
-
54'0-2
-
86'0-3
Denis Fajkovic
-
88'0-4
Cameron Davies
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Charleston City Blues vs Adamstown Rosebuds FC: Số liệu thống kê
-
Charleston City BluesAdamstown Rosebuds FC
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn17
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
3Sút Phạt6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
37Pha tấn công37
-
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 16 | 30 | 56 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 15 | 34 | 50 | T T B T B B |
3 | Weston Workers FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 54 | 24 | 30 | 44 | B T T H T T |
4 | Lambton Jarvis | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 27 | 6 | 30 | B T T T T H |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 21 | 6 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 24 | H B B B B B |
8 | Cooks Hill United | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B T H B H |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 20 | 5 | 2 | 13 | 28 | 46 | -18 | 17 | B B H B B T |
11 | Valentine | 21 | 4 | 4 | 13 | 28 | 58 | -30 | 16 | B H T B B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW