Kết quả New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC, 17h00 ngày 25/07
Kết quả New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC
Đối đầu New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC
Phong độ New Lambton FC gần đây
Phong độ Lambton Jaffas FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
8.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.79-0.75
0.93O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025 » vòng 12
-
New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC: Diễn biến chính
-
8'Kent Harrison1-0
-
24'1-1
Thomas Waller
-
35'1-1
-
51'1-2
James Oates
-
56'1-2
-
73'1-3
Matthew Cahill
-
85'1-3
- BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
New Lambton FC vs Lambton Jaffas FC: Số liệu thống kê
-
New Lambton FCLambton Jaffas FC
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
121Pha tấn công127
-
-
72Tấn công nguy hiểm123
-
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 53 | H T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 20 | 16 | 2 | 2 | 49 | 13 | 36 | 50 | T T T B T B |
3 | Weston Workers FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 41 | B B T T H T |
4 | Lambton Jarvis | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 24 | 6 | 29 | B B T T T T |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 24 | T H B B B B |
8 | Cooks Hill United | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | T B B T H B |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Valentine | 20 | 4 | 4 | 12 | 27 | 56 | -29 | 16 | B B H T B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 46 | -22 | 14 | T B B H B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW