Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rubio nu vs River Plate (PAR), 04h30 ngày 26/7
Kết quả Rubio nu vs River Plate (PAR)
Đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR)
Phong độ Rubio nu gần đây
Phong độ River Plate (PAR) gần đây
Hạng 2 Paraguay 2025: Rubio nu vs River Plate (PAR)
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR) trước đây
-
23/04/2025River Plate (PAR)1 - 1Rubio nu1 - 0D
-
25/08/2022River Plate (PAR)0 - 2Rubio nu0 - 0W
-
19/05/2022Rubio nu0 - 1River Plate (PAR)0 - 0L
-
09/08/2018Rubio nu0 - 0River Plate (PAR)0 - 0D
-
03/05/2018River Plate (PAR)1 - 0Rubio nu0 - 0L
-
29/10/2016River Plate (PAR)0 - 2Rubio nu0 - 0W
-
02/08/2016Rubio nu5 - 1River Plate (PAR)4 - 0W
-
09/05/2016Rubio nu1 - 2River Plate (PAR)0 - 0L
-
06/03/2016River Plate (PAR)1 - 4Rubio nu1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Paraguay | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubio nu vs River Plate (PAR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubio nu (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Rubio nu (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubio nu thắng
Bại: là số trận Rubio nu thua
Thắng: là số trận Rubio nu thắng
Bại: là số trận Rubio nu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubio nu và River Plate (PAR) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 12 | 16 | 37 | T T T T T T |
2 | 12 de Junio VH | 18 | 10 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 36 | T T T H T H |
3 | Deportivo Capiata | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | T T H T H H |
4 | Tacuary | 18 | 8 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 29 | T H B B T H |
5 | Deportivo Carapegua | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T H H H T B |
6 | Sportivo San Lorenzo | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T T T H B |
7 | resistencia SC | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B H T H H |
8 | River Plate (PAR) | 18 | 5 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T H T B H |
9 | Sol de America Pastoreo | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | T H T B B H |
10 | Independiente Luque | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B B T T |
11 | Encarnacion FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H H T B T |
12 | Guairena | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 20 | -6 | 18 | B B B B B B |
13 | Sol de America | 18 | 3 | 9 | 6 | 10 | 20 | -10 | 18 | B B H H H B |
14 | Guarani de Fram | 18 | 2 | 10 | 6 | 24 | 29 | -5 | 16 | B H T B B T |
15 | Club Fernando de la Mora | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 22 | -8 | 16 | B H B H B T |
16 | Deportivo Santani | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: