Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FBC Melgar vs Atletico Grau, 03h00 ngày 10/5
Kết quả FBC Melgar vs Atletico Grau
Đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
VĐQG Peru 2025: FBC Melgar vs Atletico Grau
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau trước đây
-
24/09/2024FBC Melgar0 - 0Atletico Grau0 - 0D
-
22/04/2024Atletico Grau1 - 2FBC Melgar0 - 1W
-
08/07/2023FBC Melgar3 - 0Atletico Grau0 - 0W
-
05/02/2023Atletico Grau3 - 0FBC Melgar0 - 0L
-
25/10/2022Atletico Grau2 - 1FBC Melgar0 - 1L
-
25/06/2022FBC Melgar1 - 0Atletico Grau1 - 0W
-
14/10/2020FBC Melgar3 - 0Atletico Grau1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBC Melgar vs Atletico Grau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBC Melgar (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FBC Melgar (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
Thắng: là số trận FBC Melgar thắng
Bại: là số trận FBC Melgar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBC Melgar và Atletico Grau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 23 | T H T T T B |
2 | Deportivo Garcilaso | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T B B |
3 | FBC Melgar | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B H H |
4 | Sport Huancayo | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B T T B T |
5 | Alianza Lima | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B H T T B |
6 | AD Tarma | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B H T T B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H B B T T T |
8 | Cusco FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
9 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Cienciano | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 | H H B H T T |
12 | Los Chankas | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B H T |
13 | EM Deportivo Binacional | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H H B T B |
14 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11 | B T T B B T |
15 | Atletico Grau | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | T H H H H B |
16 | Juan Pablo II College | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B T B H |
17 | Comerciantes Unidos | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 7 | B H T B B H |
18 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Alianza Universidad | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | H B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật: