Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KaPa vs Lahti, 18h00 ngày 19/7
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: KaPa vs Lahti
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs Lahti trước đây
-
25/05/2025Lahti5 - 3KaPa2 - 1L
-
09/02/2025KaPa0 - 1Lahti0 - 0L
-
13/03/2014KaPa1 - 1Lahti1 - 1D
-
17/04/2008Lahti6 - 0KaPa3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs Lahti
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs Lahti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs Lahti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs Lahti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
KaPa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và Lahti trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T T T T H |
2 | TPS Turku | 15 | 11 | 2 | 2 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T T B T H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | H T H T T B |
4 | PK-35 Vantaa | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 21 | B T T B H T |
5 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B B T H B H |
6 | JIPPO | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | B T B H H T |
7 | JaPS | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B T H B |
8 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 12 | B T B B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 9 | B B B T H B |
10 | SalPa | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 6 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: