Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KaPa vs TPS Turku, 22h30 ngày 03/7
Kết quả KaPa vs TPS Turku
Nhận định, Soi kèo Kapylan Pallo vs Turun Palloseura 22h30 ngày 03/07: Khách lấn chủ
Đối đầu KaPa vs TPS Turku
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: KaPa vs TPS Turku
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku trước đây
-
14/05/2025TPS Turku4 - 2KaPa2 - 2L
-
17/08/2024TPS Turku5 - 3KaPa3 - 0L
-
06/07/2024KaPa0 - 0TPS Turku0 - 0D
-
04/05/2024TPS Turku2 - 1KaPa0 - 1L
-
19/08/2023KaPa2 - 0TPS Turku1 - 0W
-
08/06/2023TPS Turku4 - 1KaPa1 - 0L
-
09/03/2024TPS Turku3 - 2KaPa0 - 0L
-
11/02/2023TPS Turku0 - 4KaPa0 - 2W
-
13/01/2024TPS Turku2 - 2KaPa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 1 | 1 | 4 |
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
KaPa (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 19 | 16 | 31 | T T T T T T |
2 | Lahti | 12 | 9 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | H B B T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 19 | T H T B B T |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H B H B T |
7 | SJK Akatemia | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 12 | H T B T B B |
8 | JaPS | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 28 | -9 | 11 | H B H T H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 2 | 9 | 18 | 40 | -22 | 5 | B B H B B B |
10 | SalPa | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: