Đối đầu PSG vs Nice, 01h45 ngày 26/4
Kết quả PSG vs Nice
Soi kèo phạt góc Paris Saint-Germain vs Nice, 1h45 ngày 26/04
Đối đầu PSG vs Nice
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Nice gần đây
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Nice
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Nice trước đây
-
07/10/2024Nice1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 0D
-
16/05/2024Nice1 - 2Paris Saint Germain (PSG)1 - 2W
-
16/09/2023Paris Saint Germain (PSG)2 - 3Nice1 - 1L
-
09/04/2023Nice0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
02/10/2022Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Nice1 - 0W
-
06/03/2022Nice1 - 0Paris Saint Germain (PSG)0 - 0L
-
02/12/2021Paris Saint Germain (PSG)0 - 0Nice0 - 0D
-
13/02/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Nice1 - 0W
-
14/03/2024Paris Saint Germain (PSG)3 - 1Nice2 - 1W
-
01/02/2022Paris Saint Germain (PSG)0 - 0Nice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Nice
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Nice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Nice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Nice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
PSG (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Nice trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: