Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nantes U19 vs StrasbourgU19, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Nantes U19 vs StrasbourgU19
Đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19
Phong độ Nantes U19 gần đây
Phong độ StrasbourgU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nantes U19 vs StrasbourgU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19 trước đây
-
23/05/2022Nantes U192 - 0StrasbourgU190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs StrasbourgU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes U19 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nantes U19 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes U19 và StrasbourgU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caen U19 | 26 | 19 | 3 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain U19 | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 55 | T T T T B B |
3 | Amiens U19 | 26 | 14 | 5 | 7 | 52 | 34 | 18 | 47 | H B B H T T |
4 | Racing Levallois U19 | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 40 | H T B B B T |
5 | Valenciennes US U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 43 | 10 | 37 | T T B T T T |
6 | Quevilly US U19 | 26 | 11 | 4 | 11 | 54 | 51 | 3 | 37 | H T T B T T |
7 | Orleans US 45 U19 | 26 | 11 | 2 | 13 | 40 | 35 | 5 | 35 | B T B B B T |
8 | Le Havre U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B T H T T |
9 | Lille U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 40 | 38 | 2 | 35 | H B T H T B |
10 | Montfermeil U19 | 26 | 11 | 2 | 13 | 26 | 29 | -3 | 35 | T B B T B B |
11 | Dunkerque U19 | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 45 | -8 | 35 | T T T H B B |
12 | Lens U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | B B B T B T |
13 | Chambly FC U19 | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 62 | -36 | 18 | B B T B T B |
14 | Olympique Marcquois U19 | 26 | 4 | 4 | 18 | 31 | 68 | -37 | 16 | B B B B B B |
Cập nhật: