Phong độ Arges gần đây, KQ Arges mới nhất
Phong độ Arges gần đây
-
02/08/2025ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 1W
-
27/07/2025CFR ClujArges0 - 1W
-
19/07/2025CS Universitatea CraiovaArges2 - 1L
-
12/07/2025ArgesRapid Bucuresti0 - 2L
-
24/07/2025ArgesCS Vulturii Farcasesti3 - 0W
-
04/07/2025ArgesDinamo Bucuresti1 - 0W
-
04/07/2025ArgesMuscel0 - 0W
-
25/06/2025RadomljeArges0 - 1W
-
22/06/2025NK Brinje GrosupljeArges0 - 1W
-
19/06/2025NK PrimorjeArges0 - 1W
Thống kê phong độ Arges gần đây, KQ Arges mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Arges gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 6 | 0 | 0 |
- VĐQG Romania | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Arges gần đây: theo giải đấu
-
24/07/2025ArgesCS Vulturii Farcasesti3 - 0W
-
04/07/2025ArgesDinamo Bucuresti1 - 0W
-
04/07/2025ArgesMuscel0 - 0W
-
25/06/2025RadomljeArges0 - 1W
-
22/06/2025NK Brinje GrosupljeArges0 - 1W
-
19/06/2025NK PrimorjeArges0 - 1W
-
02/08/2025ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 1W
-
27/07/2025CFR ClujArges0 - 1W
-
19/07/2025CS Universitatea CraiovaArges2 - 1L
-
12/07/2025ArgesRapid Bucuresti0 - 2L
- Kết quả Arges mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arges mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arges gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arges (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Arges (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)