Kết quả CS Universitatea Craiova vs Arges, 01h30 ngày 19/07
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Arges
Nhận định, Soi kèo Universitatea Craiova vs Arges, 1h30 ngày 19/07: 3 điểm nhọc nhằn
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Arges
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Arges gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.44X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Arges
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 2
-
CS Universitatea Craiova vs Arges: Diễn biến chính
-
16'Roberto Sierra(OW)1-0
-
26'Samuel Teles Pereira Nunes Silva1-0
-
36'1-1
Leard Sadriu (Assist:Caio Ferreira)
-
39'Mihnea Radulescu2-1
-
45'2-1Vadim Rata
-
47'Stefan Baiaram2-1
-
52'Stefan Baiaram3-1
-
55'3-1Ionut Radescu
-
57'3-1Adel Bettaieb
Vadim Rata -
57'3-1Ricardo Matos
Nacho Heras -
57'3-1Florin Borta
Ionut Radescu -
65'3-1Leard Sadriu
-
69'3-1Claudiu Stancu
Marius Briceag -
77'Andrei Ivan
Assad Al Hamlawi3-1 -
78'3-1Rafael Petriu
Caio Ferreira -
78'Alexandru Cicaldau
Lyes Houri3-1 -
82'3-1Esteban Orozco Fernandez
-
83'David Barbu
Mihnea Radulescu3-1 -
83'Juan Carlos Morales
Stefan Baiaram3-1 -
90'Matei David
Samuel Teles Pereira Nunes Silva3-1
-
CS Universitatea Craiova vs Arges: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova3-5-277Pavlo Isenko3Oleksandr Romanchuk19Vasile Mogos24Nikola Stevanovic11Nicusor Bancu23Samuel Teles Pereira Nunes Silva14Lyes Houri8Cristian Baluta18Mihnea Radulescu9Assad Al Hamlawi10Stefan Baiaram30Caio Ferreira7Nacho Heras16Ionut Radescu22Vadim Rata43Esteban Orozco Fernandez27Roberto Sierra26Dorinel Oancea6Mario Tudose3Leard Sadriu5Marius Briceag91David Lazar
- Đội hình dự bị
-
15Juraj Badelj27David Barbu29Luca Basceanu20Alexandru Cicaldau4Alexandru Cretu25Darius Falcusan97Andrei Ivan1Silviu Lung30Matei David5Anzor Mekvabishvili17Juan Carlos Morales12Basilio NdongAdel Bettaieb 21Florin Borta 23Guilherme Garutti 15Ricardo Matos 17Robert Moldoveanu 99Rafael Petriu 19Yanis Pirvu 11Seto Takayuki 25Claudiu Stancu 28Catalin Straton 1Franck Tchassem 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihaita Ianovschi
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Arges: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaArges
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
21Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
469Số đường chuyền230
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
1Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn12
-
-
21Ném biên33
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
14Thử thách8
-
-
23Long pass17
-
-
75Pha tấn công73
-
-
25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs