Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CFR Cluj vs Arges, 22h30 ngày 27/7
Kết quả CFR Cluj vs Arges
Nhận định, Soi kèo CFR Cluj vs Arges, 22h30 ngày 27/07: Thị uy sức mạnh
Đối đầu CFR Cluj vs Arges
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Arges gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: CFR Cluj vs Arges
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Arges trước đây
-
30/10/2024Arges2 - 2CFR Cluj1 - 2D
-
07/04/2023CFR Cluj1 - 0Arges0 - 0W
-
19/02/2023CFR Cluj3 - 1Arges2 - 0W
-
20/09/2022Arges0 - 1CFR Cluj0 - 0W
-
08/05/2022Arges0 - 6CFR Cluj0 - 4W
-
05/04/2022CFR Cluj2 - 0Arges1 - 0W
-
19/12/2021CFR Cluj1 - 0Arges0 - 0W
-
22/08/2021Arges0 - 1CFR Cluj0 - 1W
-
02/03/2021CFR Cluj5 - 0Arges2 - 0W
-
08/11/2020Arges0 - 2CFR Cluj0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs Arges
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Arges: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Arges: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs Arges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
CFR Cluj (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và Arges trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
7 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
9 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | B T |
10 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | FC Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
13 | FC Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
15 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
16 | Arges | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: