Phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Phong độ Bahia gần đây
-
31/07/2025BahiaReet2 - 1W
-
28/07/2025BahiaJuventude 11 - 0W
-
20/07/2025FortalezaBahia1 - 0D
-
13/07/2025BahiaAtletico Mineiro0 - 0W
-
13/06/20251 BragantinoBahia0 - 2W
-
23/07/2025America de CaliBahia1 - 0L
-
16/07/20251 BahiaAmerica de Cali 10 - 0D
-
10/07/2025BahiaFortaleza2 - 0W
-
08/06/2025BahiaNautico (PE)1 - 1W
-
05/06/2025Confianca SEBahia1 - 0L
Thống kê phong độ Bahia gần đây, KQ Bahia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Copa Sudamericana | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Đông Bắc Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Brasil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bahia gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025BahiaJuventude 11 - 0W
-
20/07/2025FortalezaBahia1 - 0D
-
13/07/2025BahiaAtletico Mineiro0 - 0W
-
13/06/20251 BragantinoBahia0 - 2W
-
23/07/2025America de CaliBahia1 - 0L
-
16/07/20251 BahiaAmerica de Cali 10 - 0D
-
10/07/2025BahiaFortaleza2 - 0W
-
08/06/2025BahiaNautico (PE)1 - 1W
-
05/06/2025Confianca SEBahia1 - 0L
-
31/07/2025BahiaReet2 - 1W
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Copa Sudamericana
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Đông Bắc Brazil
- Kết quả Bahia mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bahia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahia (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Bahia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)