Kết quả Fortaleza vs Bahia, 02h00 ngày 20/07
Kết quả Fortaleza vs Bahia
Đối đầu Fortaleza vs Bahia
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.54X
3.252
2.64Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Fortaleza vs Bahia: Diễn biến chính
-
18'Diogo Barbosa Medonha0-0
-
29'Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-0
-
46'1-0Cauly Oliveira Souza
Luciano Rodriguez Rosales -
51'1-0Gilberto Moraes Junior
-
51'Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-0
-
51'1-0Erick Da Costa Farias
-
59'Juan Martin Lucero1-0
-
62'1-0Everton Augusto de Barros Ribeiro Goal cancelled
-
63'1-0Santiago Ramos Mingo
-
65'Matheus Pereira da Silva1-0
-
68'Leandro Emmanuel Martinez
Tomas Pochettino1-0 -
68'Eros Nazareno Mancuso
Emanuel Britez1-0 -
69'Jose Herrera
Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-0 -
75'1-0Michel Araujo
Jean Lucas De Souza Oliveira -
75'1-0Kayky
Erick Da Costa Farias -
76'1-0Rodrigo Nestor
Caio Alexandre Souza e Silva -
78'Leandro Emmanuel Martinez1-0
-
79'Adam Bareiro
Juan Martin Lucero1-0 -
80'1-1
Rodrigo Nestor
-
82'1-1Rodrigo Nestor Goal awarded
-
84'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-1 -
89'1-1Nicolas Acevedo
Everton Augusto de Barros Ribeiro
-
Fortaleza vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-3-315Magrao16Diogo Barbosa Medonha3Gaston Avila13Benjamin Kuscevic33Emanuel Britez5Matheus Pereira da Silva88Sasha Lucas Pacheco Affini7Tomas Pochettino26Breno Henrique Vasconcelos Lopes9Juan Martin Lucero11Mario Sergio Santos Costa, Marinho7Ademir Santos17Luciano Rodriguez Rosales16Erick Da Costa Farias10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo21Santiago Ramos Mingo46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
8Leandro Emmanuel Martinez22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu27Adam Bareiro14Eros Nazareno Mancuso80Jose Herrera18Deyverson Brum Silva Acosta2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga17Jose Welison da Silva25Vinicius Silvestre Costa20Matheus Rossetto19Allan Victor Oliveira Mota38Lucca PriorCauly Oliveira Souza 8Rodrigo Nestor 11Nicolas Acevedo 26Michel Araujo 15Kayky 37Santiago Arias Naranjo 13Ronaldo de Oliveira Strada 96Iago Amaral Borduchi 25Jota 68Gabriel Xavier 3Ze Guilherme 66Tiago 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Bahia: Số liệu thống kê
-
FortalezaBahia
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
6Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
267Số đường chuyền510
-
-
74%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
30Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn16
-
-
11Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách5
-
-
16Long pass30
-
-
81Pha tấn công83
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil