Kết quả Bahia vs Juventude, 04h30 ngày 28/07
Kết quả Bahia vs Juventude
Đối đầu Bahia vs Juventude
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 2.5
0.86U 2.5
1.031
1.48X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Juventude
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Bahia vs Juventude: Diễn biến chính
-
14'0-0Hudson
-
27'Jean Lucas De Souza Oliveira (Assist:Ademir Santos)1-0
-
58'Jean Lucas De Souza Oliveira2-0
-
63'2-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
63'2-0Matheus Barcelos da Silva
Gabriel Pereira Taliari -
64'2-0Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Natã -
68'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva2-0 -
69'Luciano Rodriguez Rosales
Willian Jose2-0 -
71'2-0Emerson Batalla
Lucas Fernandes da Silva -
73'2-0Matheus Barcelos da Silva
-
77'2-0Hudson
-
82'Rodrigo Nestor
Erick Da Costa Farias2-0 -
82'Michel Araujo
Everton Augusto de Barros Ribeiro2-0 -
82'Kayky
Ademir Santos2-0 -
83'2-0Ewerthon Diogenes da Silva
Reginaldo Lopes de Jesus -
90'Luciano Rodriguez Rosales (Assist:Kayky)3-0
-
Bahia vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-2-3-196Ronaldo de Oliveira Strada46Luciano Batista da Silva Junior33David de Duarte Macedo3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva16Erick Da Costa Farias10Everton Augusto de Barros Ribeiro7Ademir Santos12Willian Jose19Gabriel Pereira Taliari33Lucas Fernandes da Silva16Jadson Alves dos Santos55Hudson7Gabriel Veron Fonseca de Souza93Reginaldo Lopes de Jesus23Abner4Wilker Angel36Natã22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
11Rodrigo Nestor37Kayky15Michel Araujo17Luciano Rodriguez Rosales26Nicolas Acevedo22Marcos Felipe de Freitas Monteiro1Danilo Fernandes66Ze Guilherme89Dell68Jota25Iago Amaral Borduchi70VitinhoMatheus Barcelos da Silva 17Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 44Emerson Batalla 27Sebastiao Enio Santos de Almeida 97Ewerthon Diogenes da Silva 2Anderson Luiz de Carvalho Nene 10Alan luciano Ruschel 28Daniel Eduardo Giraldo Cardenas 8Zé Henrique 31Daniel Peixoto 72Eudes Ruan de Sousa Carneiro 21Cipriano 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Juventude: Số liệu thống kê
-
BahiaJuventude
-
2Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt18
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
592Số đường chuyền298
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn8
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass24
-
-
103Pha tấn công70
-
-
53Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil