Phong độ Blooming gần đây, KQ Blooming mới nhất
Phong độ Blooming gần đây
-
04/08/20251 The StrongestBlooming1 - 2L
-
22/07/2025BloomingClub Guabira1 - 0W
-
07/07/2025BloomingReal Oruro 11 - 1W
-
01/07/2025ABBBlooming0 - 1D
-
23/06/20251 BloomingOriente Petrolero 11 - 1W
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
25/05/2025BloomingNacional Potosi0 - 0D
-
27/07/2025Nacional PotosiBlooming0 - 0D
-
11/07/20251 Jorge WilstermannBlooming1 - 2W
-
27/06/2025BloomingJorge Wilstermann1 - 0W
Thống kê phong độ Blooming gần đây, KQ Blooming mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Blooming gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp LFFPB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Blooming gần đây: theo giải đấu
-
04/08/20251 The StrongestBlooming1 - 2L
-
22/07/2025BloomingClub Guabira1 - 0W
-
07/07/2025BloomingReal Oruro 11 - 1W
-
01/07/2025ABBBlooming0 - 1D
-
23/06/20251 BloomingOriente Petrolero 11 - 1W
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
25/05/2025BloomingNacional Potosi0 - 0D
-
27/07/2025Nacional PotosiBlooming0 - 0D
-
11/07/20251 Jorge WilstermannBlooming1 - 2W
-
27/06/2025BloomingJorge Wilstermann1 - 0W
- Kết quả Blooming mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Blooming mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Blooming gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blooming (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Blooming (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Strongest | 16 | 12 | 1 | 3 | 47 | 29 | 18 | 37 | T T B T T T |
2 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
3 | Blooming | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 24 | 9 | 28 | H T H T T B |
4 | Bolivar | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 27 | H B H T T B |
5 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 | 23 | T B T T B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 25 | 2 | 21 | H H T H T T |
7 | Club Guabira | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | B H H T B T |
8 | ABB | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 28 | -10 | 19 | H H H T B B |
9 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
10 | Real Oruro | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T B T B T |
11 | Universitario De Vinto | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 17 | H B B H T B |
12 | Real Tomayapo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B H B B T |
13 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
14 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)