Phong độ Blooming gần đây, KQ Blooming mới nhất
Phong độ Blooming gần đây
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
25/05/2025BloomingNacional Potosi0 - 0D
-
19/05/2025San Antonio Bulo BuloBlooming1 - 1D
-
10/05/2025BloomingJorge Wilstermann2 - 0W
-
05/05/2025BloomingSan Jose de Oruro3 - 1W
-
28/04/2025BolivarBlooming2 - 1L
-
20/04/2025BloomingIndependiente Petrolero 20 - 0W
-
13/04/20251 Universitario De VintoBlooming0 - 1W
-
22/05/20251 BolivarBlooming3 - 0L
-
01/05/20251 BloomingNacional Potosi 11 - 0W
Thống kê phong độ Blooming gần đây, KQ Blooming mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Blooming gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp LFFPB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Blooming gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Real TomayapoBlooming0 - 1D
-
25/05/2025BloomingNacional Potosi0 - 0D
-
19/05/2025San Antonio Bulo BuloBlooming1 - 1D
-
10/05/2025BloomingJorge Wilstermann2 - 0W
-
05/05/2025BloomingSan Jose de Oruro3 - 1W
-
28/04/2025BolivarBlooming2 - 1L
-
20/04/2025BloomingIndependiente Petrolero 20 - 0W
-
13/04/20251 Universitario De VintoBlooming0 - 1W
-
22/05/20251 BolivarBlooming3 - 0L
-
01/05/20251 BloomingNacional Potosi 11 - 0W
- Kết quả Blooming mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Blooming mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Blooming gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blooming (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Blooming (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H H T H |
2 | The Strongest | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 22 | H T T B T T |
3 | Bolivar | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T H B H |
4 | Blooming | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 18 | B T T H H H |
5 | San Jose de Oruro | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B H T T B |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Oriente Petrolero | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H B T T T |
8 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
9 | Club Guabira | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B T H B H |
10 | Real Tomayapo | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | B H H H H H |
11 | San Antonio Bulo Bulo | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 10 | H T B H B H |
12 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T B H H B |
15 | Jorge Wilstermann | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 4 | T B B B H B |
16 | Aurora | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | -19 | H H B B T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)