Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Phong độ Grindavik gần đây
-
30/07/2025Thor AkureyriGrindavik0 - 0L
-
26/07/2025GrindavikThrottur Reykjavik1 - 0L
-
19/07/2025GrindavikUMF Selfoss0 - 2L
-
12/07/2025FjolnirGrindavik2 - 0W
-
08/07/2025GrindavikKeflavik1 - 2L
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025Thor AkureyriGrindavik0 - 0L
-
26/07/2025GrindavikThrottur Reykjavik1 - 0L
-
19/07/2025GrindavikUMF Selfoss0 - 2L
-
12/07/2025FjolnirGrindavik2 - 0W
-
08/07/2025GrindavikKeflavik1 - 2L
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)