Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Phong độ Grindavik gần đây
-
10/05/2025GrindavikFjolnir 11 - 2D
-
03/05/2025UMF SelfossGrindavik1 - 0L
-
14/09/2024GrindavikUMF Njardvik0 - 1D
-
19/04/2025GrindavikValur Reykjavik1 - 1L
-
05/04/2025Reynir SandgerdiGrindavik 10 - 3W
-
06/03/2025FjolnirGrindavik0 - 1W
-
25/02/2025Valur ReykjavikGrindavik2 - 0L
-
21/02/2025AkranesGrindavik1 - 0L
-
15/02/2025GrindavikVestri3 - 1W
-
08/02/2025Throttur ReykjavikGrindavik2 - 2L
Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Iceland | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025GrindavikValur Reykjavik1 - 1L
-
05/04/2025Reynir SandgerdiGrindavik 10 - 3W
-
10/05/2025GrindavikFjolnir 11 - 2D
-
03/05/2025UMF SelfossGrindavik1 - 0L
-
14/09/2024GrindavikUMF Njardvik0 - 1D
-
06/03/2025FjolnirGrindavik0 - 1W
-
25/02/2025Valur ReykjavikGrindavik2 - 0L
-
21/02/2025AkranesGrindavik1 - 0L
-
15/02/2025GrindavikVestri3 - 1W
-
08/02/2025Throttur ReykjavikGrindavik2 - 2L
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Thor Akureyri | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
3 | Fylkir | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Throttur Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | IR Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Keflavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | UMF Selfoss | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | HK Kopavogs | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Grindavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | B H |
10 | Fjolnir | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
11 | Leiknir Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Volsungur husavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)