Phong độ Heidenheimer gần đây, KQ Heidenheimer mới nhất
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
10/05/2025Union BerlinHeidenheimer0 - 1W
-
03/05/2025HeidenheimerVfL Bochum0 - 0D
-
26/04/2025VfB StuttgartHeidenheimer0 - 0W
-
19/04/2025HeidenheimerBayern Munich0 - 3L
-
13/04/2025Eintracht FrankfurtHeidenheimer2 - 0L
-
05/04/2025HeidenheimerBayer Leverkusen0 - 0L
-
29/03/2025VfL WolfsburgHeidenheimer0 - 1W
-
16/03/2025HeidenheimerHolstein Kiel1 - 0W
-
09/03/2025TSG HoffenheimHeidenheimer1 - 0D
-
01/03/2025HeidenheimerMonchengladbach0 - 2L
Thống kê phong độ Heidenheimer gần đây, KQ Heidenheimer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Heidenheimer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Heidenheimer gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Union BerlinHeidenheimer0 - 1W
-
03/05/2025HeidenheimerVfL Bochum0 - 0D
-
26/04/2025VfB StuttgartHeidenheimer0 - 0W
-
19/04/2025HeidenheimerBayern Munich0 - 3L
-
13/04/2025Eintracht FrankfurtHeidenheimer2 - 0L
-
05/04/2025HeidenheimerBayer Leverkusen0 - 0L
-
29/03/2025VfL WolfsburgHeidenheimer0 - 1W
-
16/03/2025HeidenheimerHolstein Kiel1 - 0W
-
09/03/2025TSG HoffenheimHeidenheimer1 - 0D
-
01/03/2025HeidenheimerMonchengladbach0 - 2L
- Kết quả Heidenheimer mới nhất ở giải Bundesliga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Heidenheimer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidenheimer (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Heidenheimer (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)