Phong độ Balcatta FC gần đây, KQ Balcatta FC mới nhất
Phong độ Balcatta FC gần đây
-
26/07/2025Sorrento F.C.Balcatta FC 12 - 0L
-
19/07/2025Balcatta FCBayswater City0 - 2L
-
12/07/2025Stirling MacedoniaBalcatta FC2 - 0L
-
05/07/2025Balcatta FCArmadale SC3 - 0W
-
28/06/2025Balcatta FCFremantle City 10 - 0D
-
21/06/2025Balcatta FCWestern Knights0 - 1L
-
14/06/2025Balcatta FCPerth SC0 - 0D
-
07/06/2025Perth RedStarBalcatta FC0 - 0L
-
31/05/20251 Balcatta FCPerth Glory (Youth)0 - 2L
-
18/06/2025Balcatta FCOlympic Kingsway SC2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Balcatta FC gần đây, KQ Balcatta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Balcatta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Balcatta FC gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Sorrento F.C.Balcatta FC 12 - 0L
-
19/07/2025Balcatta FCBayswater City0 - 2L
-
12/07/2025Stirling MacedoniaBalcatta FC2 - 0L
-
05/07/2025Balcatta FCArmadale SC3 - 0W
-
28/06/2025Balcatta FCFremantle City 10 - 0D
-
21/06/2025Balcatta FCWestern Knights0 - 1L
-
14/06/2025Balcatta FCPerth SC0 - 0D
-
07/06/2025Perth RedStarBalcatta FC0 - 0L
-
31/05/20251 Balcatta FCPerth Glory (Youth)0 - 2L
-
18/06/2025Balcatta FCOlympic Kingsway SC2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
- Kết quả Balcatta FC mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Balcatta FC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Balcatta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Balcatta FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 45 | T H T T T B |
2 | Olympic Kingsway SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 16 | 27 | 42 | B T H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 41 | 22 | 19 | 34 | B T T B B T |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 24 | T H B T B B |
7 | Western Knights | 18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 35 | -7 | 23 | T H B B T T |
8 | Armadale SC | 18 | 5 | 5 | 8 | 27 | 37 | -10 | 20 | B H B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 | T B T B B T |
10 | Fremantle City | 18 | 3 | 4 | 11 | 21 | 42 | -21 | 13 | B H B T H B |
11 | Balcatta FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H T B B B |
12 | Floreat Athena | 18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD