Phong độ Cooks Hill United gần đây, KQ Cooks Hill United mới nhất
Phong độ Cooks Hill United gần đây
-
03/08/2025Cooks Hill UnitedLambton Jaffas FC1 - 2D
-
30/07/2025Cooks Hill UnitedNewcastle Olympic1 - 2L
-
26/07/2025Cooks Hill UnitedWeston Workers FC0 - 0D
-
19/07/20251 Charleston City BluesCooks Hill United0 - 0W
-
16/07/2025Cooks Hill UnitedBroadmeadow Magic0 - 1L
-
12/07/2025Cooks Hill UnitedEdgeworth Eagles FC1 - 1L
-
05/07/2025Cooks Hill UnitedNew Lambton FC1 - 0W
-
28/06/2025Cooks Hill UnitedAdamstown Rosebuds FC1 - 0W
-
21/06/2025ValentineCooks Hill United0 - 0L
-
23/07/2025Adelaide Raiders SCCooks Hill United1 - 1W
Thống kê phong độ Cooks Hill United gần đây, KQ Cooks Hill United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Cooks Hill United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Cooks Hill United gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2025Adelaide Raiders SCCooks Hill United1 - 1W
-
03/08/2025Cooks Hill UnitedLambton Jaffas FC1 - 2D
-
30/07/2025Cooks Hill UnitedNewcastle Olympic1 - 2L
-
26/07/2025Cooks Hill UnitedWeston Workers FC0 - 0D
-
19/07/20251 Charleston City BluesCooks Hill United0 - 0W
-
16/07/2025Cooks Hill UnitedBroadmeadow Magic0 - 1L
-
12/07/2025Cooks Hill UnitedEdgeworth Eagles FC1 - 1L
-
05/07/2025Cooks Hill UnitedNew Lambton FC1 - 0W
-
28/06/2025Cooks Hill UnitedAdamstown Rosebuds FC1 - 0W
-
21/06/2025ValentineCooks Hill United0 - 0L
- Kết quả Cooks Hill United mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Cooks Hill United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cooks Hill United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cooks Hill United (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Cooks Hill United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 16 | 30 | 56 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 15 | 34 | 50 | T T B T B B |
3 | Weston Workers FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 54 | 24 | 30 | 44 | B T T H T T |
4 | Lambton Jarvis | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 27 | 6 | 30 | B T T T T H |
5 | Maitland | 19 | 8 | 4 | 7 | 35 | 35 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Newcastle Olympic | 19 | 6 | 7 | 6 | 37 | 30 | 7 | 25 | H B T H B T |
7 | Charleston City Blues | 21 | 6 | 6 | 9 | 32 | 33 | -1 | 24 | H B B B B B |
8 | Cooks Hill United | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B T H B H |
9 | Belmont Swansea United SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 30 | 40 | -10 | 19 | B B B B H T |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 20 | 5 | 2 | 13 | 28 | 46 | -18 | 17 | B B H B B T |
11 | Valentine | 21 | 4 | 4 | 13 | 28 | 58 | -30 | 16 | B H T B B B |
12 | New Lambton FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 19 | 51 | -32 | 7 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD