Phong độ Gungahlin United gần đây, KQ Gungahlin United mới nhất
Phong độ Gungahlin United gần đây
-
01/08/20251 Gungahlin UnitedQueanbeyan City2 - 0W
-
27/07/2025Tuggeranong UnitedGungahlin United1 - 0L
-
20/07/2025Gungahlin UnitedMonaro Panthers0 - 3L
-
13/07/2025OConnor KnightsGungahlin United0 - 3W
-
06/07/2025Gungahlin UnitedYoogali SC1 - 1W
-
29/06/20251 Canberra FCGungahlin United2 - 0W
-
22/06/2025Gungahlin UnitedCooma Tigers0 - 1L
-
14/06/20251 Queanbeyan CityGungahlin United2 - 1D
-
30/05/20251 Gungahlin UnitedTuggeranong United2 - 1L
-
24/05/2025Monaro PanthersGungahlin United4 - 0L
Thống kê phong độ Gungahlin United gần đây, KQ Gungahlin United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Gungahlin United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Gungahlin United gần đây: theo giải đấu
-
01/08/20251 Gungahlin UnitedQueanbeyan City2 - 0W
-
27/07/2025Tuggeranong UnitedGungahlin United1 - 0L
-
20/07/2025Gungahlin UnitedMonaro Panthers0 - 3L
-
13/07/2025OConnor KnightsGungahlin United0 - 3W
-
06/07/2025Gungahlin UnitedYoogali SC1 - 1W
-
29/06/20251 Canberra FCGungahlin United2 - 0W
-
22/06/2025Gungahlin UnitedCooma Tigers0 - 1L
-
14/06/20251 Queanbeyan CityGungahlin United2 - 1D
-
30/05/20251 Gungahlin UnitedTuggeranong United2 - 1L
-
24/05/2025Monaro PanthersGungahlin United4 - 0L
- Kết quả Gungahlin United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gungahlin United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gungahlin United (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Gungahlin United (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại hạng Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canberra FC | 17 | 13 | 0 | 4 | 64 | 20 | 44 | 39 | B T B T T B |
2 | Cooma Tigers | 16 | 10 | 3 | 3 | 36 | 24 | 12 | 33 | T T B T T T |
3 | Monaro Panthers | 16 | 9 | 3 | 4 | 46 | 18 | 28 | 30 | T H B T T H |
4 | Queanbeyan City | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 23 | T T T B T B |
5 | Tuggeranong United | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 37 | -16 | 21 | B T B B T H |
6 | Gungahlin United | 16 | 5 | 3 | 8 | 24 | 42 | -18 | 18 | T T T B B T |
7 | Yoogali SC | 17 | 3 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B B T B T |
8 | OConnor Knights | 16 | 3 | 1 | 12 | 26 | 52 | -26 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD