Phong độ Melbourne City gần đây, KQ Melbourne City mới nhất
Phong độ Melbourne City gần đây
-
26/04/2025Melbourne CityAdelaide United0 - 0D
-
19/04/2025Western SydneyMelbourne City2 - 1D
-
11/04/2025Melbourne CityBrisbane Roar0 - 1W
-
05/04/2025Melbourne CityCentral Coast Mariners1 - 0W
-
29/03/2025Sydney FCMelbourne City2 - 2W
-
12/03/2025Melbourne CityNewcastle Jets0 - 0L
-
07/03/2025Melbourne CityFC Macarthur1 - 0W
-
28/02/2025Wellington PhoenixMelbourne City0 - 0W
-
22/02/2025Melbourne VictoryMelbourne City1 - 1D
-
15/02/2025Melbourne CityPerth Glory1 - 0W
Thống kê phong độ Melbourne City gần đây, KQ Melbourne City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Melbourne City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Melbourne City gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Melbourne CityAdelaide United0 - 0D
-
19/04/2025Western SydneyMelbourne City2 - 1D
-
11/04/2025Melbourne CityBrisbane Roar0 - 1W
-
05/04/2025Melbourne CityCentral Coast Mariners1 - 0W
-
29/03/2025Sydney FCMelbourne City2 - 2W
-
12/03/2025Melbourne CityNewcastle Jets0 - 0L
-
07/03/2025Melbourne CityFC Macarthur1 - 0W
-
28/02/2025Wellington PhoenixMelbourne City0 - 0W
-
22/02/2025Melbourne VictoryMelbourne City1 - 1D
-
15/02/2025Melbourne CityPerth Glory1 - 0W
- Kết quả Melbourne City mới nhất ở giải VĐQG Australia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Melbourne City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne City (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Melbourne City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 23 | 24 | 53 | H T H H T T |
2 | Melbourne City | 25 | 13 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 45 | B T T T H H |
3 | Western United FC | 25 | 13 | 5 | 7 | 51 | 35 | 16 | 44 | T T T B B T |
4 | Western Sydney | 25 | 12 | 7 | 6 | 55 | 39 | 16 | 43 | T H H T H T |
5 | Melbourne Victory | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B T T B T |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 52 | 41 | 11 | 37 | H B T H T B |
8 | FC Macarthur | 25 | 9 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 33 | B T H T H B |
9 | Newcastle Jets | 25 | 8 | 5 | 12 | 42 | 43 | -1 | 29 | B H B T B B |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 41 | -14 | 24 | H H T B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 25 | 3 | 5 | 17 | 20 | 56 | -36 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD