Phong độ Newcastle Jets gần đây, KQ Newcastle Jets mới nhất
Phong độ Newcastle Jets gần đây
-
26/04/2025Newcastle JetsWestern Sydney0 - 0L
-
20/04/2025Sydney FCNewcastle Jets1 - 2L
-
12/04/2025Newcastle JetsCentral Coast Mariners 12 - 0W
-
06/04/2025Newcastle JetsWellington Phoenix0 - 2L
-
28/03/2025FC MacarthurNewcastle Jets0 - 2D
-
16/03/2025Newcastle JetsWestern United FC0 - 4L
-
12/03/2025Melbourne CityNewcastle Jets0 - 0W
-
09/03/2025Newcastle JetsAuckland FC 11 - 1D
-
21/02/2025Newcastle JetsBrisbane Roar2 - 1W
-
15/02/2025Adelaide UnitedNewcastle Jets1 - 1W
Thống kê phong độ Newcastle Jets gần đây, KQ Newcastle Jets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Newcastle Jets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Newcastle Jets gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Newcastle JetsWestern Sydney0 - 0L
-
20/04/2025Sydney FCNewcastle Jets1 - 2L
-
12/04/2025Newcastle JetsCentral Coast Mariners 12 - 0W
-
06/04/2025Newcastle JetsWellington Phoenix0 - 2L
-
28/03/2025FC MacarthurNewcastle Jets0 - 2D
-
16/03/2025Newcastle JetsWestern United FC0 - 4L
-
12/03/2025Melbourne CityNewcastle Jets0 - 0W
-
09/03/2025Newcastle JetsAuckland FC 11 - 1D
-
21/02/2025Newcastle JetsBrisbane Roar2 - 1W
-
15/02/2025Adelaide UnitedNewcastle Jets1 - 1W
- Kết quả Newcastle Jets mới nhất ở giải VĐQG Australia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newcastle Jets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newcastle Jets (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Newcastle Jets (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 23 | 24 | 53 | H T H H T T |
2 | Melbourne City | 25 | 13 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 45 | B T T T H H |
3 | Western United FC | 25 | 13 | 5 | 7 | 51 | 35 | 16 | 44 | T T T B B T |
4 | Western Sydney | 25 | 12 | 7 | 6 | 55 | 39 | 16 | 43 | T H H T H T |
5 | Melbourne Victory | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B T T B T |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 52 | 41 | 11 | 37 | H B T H T B |
8 | FC Macarthur | 25 | 9 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 33 | B T H T H B |
9 | Newcastle Jets | 25 | 8 | 5 | 12 | 42 | 43 | -1 | 29 | B H B T B B |
10 | Central Coast Mariners | 25 | 5 | 11 | 9 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T B B H |
11 | Wellington Phoenix | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 41 | -14 | 24 | H H T B B B |
12 | Brisbane Roar | 25 | 4 | 6 | 15 | 30 | 50 | -20 | 18 | B B B T H T |
13 | Perth Glory | 25 | 3 | 5 | 17 | 20 | 56 | -36 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD