Phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Phong độ Newmarket SFC gần đây
-
19/07/2025Newmarket SFCRedcliffe PCYC3 - 1W
-
16/07/2025Yeronga EaglesNewmarket SFC1 - 1W
-
12/07/2025Newmarket SFCVirginia United0 - 0L
-
06/07/2025Springfield UnitedNewmarket SFC0 - 0L
-
01/07/2025Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0L
-
29/06/2025Newmarket SFCYeronga Eagles2 - 0W
-
26/06/2025North BrisbaneNewmarket SFC1 - 1W
-
20/06/20251 Bayside United FCNewmarket SFC0 - 2W
-
14/06/2025Newmarket SFCNorth Brisbane0 - 0D
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0W
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Newmarket SFCRedcliffe PCYC3 - 1W
-
16/07/2025Yeronga EaglesNewmarket SFC1 - 1W
-
12/07/2025Newmarket SFCVirginia United0 - 0L
-
06/07/2025Springfield UnitedNewmarket SFC0 - 0L
-
01/07/2025Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0L
-
29/06/2025Newmarket SFCYeronga Eagles2 - 0W
-
26/06/2025North BrisbaneNewmarket SFC1 - 1W
-
20/06/20251 Bayside United FCNewmarket SFC0 - 2W
-
14/06/2025Newmarket SFCNorth Brisbane0 - 0D
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0W
- Kết quả Newmarket SFC mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newmarket SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Newmarket SFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 17 | 15 | 1 | 1 | 57 | 18 | 39 | 46 | T T T T T T |
2 | Newmarket SFC | 20 | 14 | 2 | 4 | 66 | 22 | 44 | 44 | T B B B T T |
3 | Springfield United | 19 | 12 | 2 | 5 | 48 | 27 | 21 | 38 | B T B T H T |
4 | Ipswich knights SC | 19 | 11 | 2 | 6 | 48 | 33 | 15 | 35 | T T T B B T |
5 | AC Carina | 18 | 10 | 1 | 7 | 47 | 34 | 13 | 31 | B T T B T B |
6 | North Pine United | 18 | 9 | 4 | 5 | 40 | 30 | 10 | 31 | T B B H T T |
7 | Mount Gravatt Hawks | 17 | 7 | 8 | 2 | 45 | 26 | 19 | 29 | T T T H H B |
8 | Redcliffe PCYC | 19 | 7 | 1 | 11 | 50 | 56 | -6 | 22 | T B T B B B |
9 | Yeronga Eagles | 19 | 6 | 1 | 12 | 34 | 50 | -16 | 19 | B H B B B B |
10 | University of Queensland | 17 | 5 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 18 | T B T H T T |
11 | Centenary Stormers | 17 | 4 | 1 | 12 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B B T T T |
12 | North Brisbane | 18 | 1 | 4 | 13 | 16 | 50 | -34 | 7 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 16 | 1 | 0 | 15 | 12 | 78 | -66 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD