Phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Phong độ Newmarket SFC gần đây
-
14/06/2025Newmarket SFCNorth Brisbane0 - 0D
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0W
-
04/06/2025University of QueenslandNewmarket SFC0 - 6W
-
30/05/2025North Pine UnitedNewmarket SFC0 - 0L
-
24/05/2025AC CarinaNewmarket SFC1 - 0W
-
18/05/2025Newmarket SFCCentenary Stormers1 - 0W
-
10/05/2025Mount Gravatt HawksNewmarket SFC1 - 0D
-
07/05/2025Newmarket SFCUniversity of Queensland1 - 1W
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2W
-
29/04/2025Moreton Bay UnitedNewmarket SFC6 - 0L
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Newmarket SFCNorth Brisbane0 - 0D
-
07/06/2025Newmarket SFCIpswich knights SC2 - 0W
-
04/06/2025University of QueenslandNewmarket SFC0 - 6W
-
30/05/2025North Pine UnitedNewmarket SFC0 - 0L
-
24/05/2025AC CarinaNewmarket SFC1 - 0W
-
18/05/2025Newmarket SFCCentenary Stormers1 - 0W
-
10/05/2025Mount Gravatt HawksNewmarket SFC1 - 0D
-
07/05/2025Newmarket SFCUniversity of Queensland1 - 1W
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2W
-
29/04/2025Moreton Bay UnitedNewmarket SFC6 - 0L
- Kết quả Newmarket SFC mới nhất ở giải Australian cloth
- Kết quả Newmarket SFC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newmarket SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Newmarket SFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 12 | 9 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 29 | T T B T T H |
2 | Springfield United | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 28 | T T H B T T |
3 | Virginia United | 10 | 8 | 1 | 1 | 38 | 12 | 26 | 25 | T T H B T T |
4 | North Pine United | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 23 | 9 | 24 | H T T T H T |
5 | Ipswich knights SC | 11 | 6 | 1 | 4 | 28 | 21 | 7 | 19 | T T T H B T |
6 | Redcliffe PCYC | 14 | 6 | 1 | 7 | 31 | 38 | -7 | 19 | B B T T B T |
7 | Mount Gravatt Hawks | 11 | 4 | 6 | 1 | 27 | 19 | 8 | 18 | H T B H H H |
8 | AC Carina | 10 | 6 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 18 | T T B B T B |
9 | Yeronga Eagles | 11 | 5 | 0 | 6 | 26 | 28 | -2 | 15 | B B T T T B |
10 | North Brisbane | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 27 | -16 | 7 | H B H B B H |
11 | University of Queensland | 11 | 1 | 2 | 8 | 16 | 33 | -17 | 5 | B T B B B H |
12 | Centenary Stormers | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 36 | -27 | 4 | T B B B B B |
13 | Bayside United FC | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 43 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD