Phong độ Redcliffe PCYC gần đây, KQ Redcliffe PCYC mới nhất
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
-
14/06/2025Redcliffe PCYCBayside United FC1 - 1W
-
12/06/2025Springfield UnitedRedcliffe PCYC1 - 0L
-
08/06/2025Redcliffe PCYCUniversity of Queensland1 - 0W
-
03/06/2025Redcliffe PCYCNorth Brisbane1 - 1W
-
01/06/2025Ipswich knights SCRedcliffe PCYC0 - 1L
-
23/05/2025North Pine UnitedRedcliffe PCYC4 - 0L
-
14/05/2025North BrisbaneRedcliffe PCYC0 - 1D
-
11/05/2025Centenary StormersRedcliffe PCYC1 - 0L
-
03/05/2025Redcliffe PCYCMount Gravatt Hawks3 - 2L
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2L
Thống kê phong độ Redcliffe PCYC gần đây, KQ Redcliffe PCYC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Redcliffe PCYC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Redcliffe PCYCBayside United FC1 - 1W
-
12/06/2025Springfield UnitedRedcliffe PCYC1 - 0L
-
08/06/2025Redcliffe PCYCUniversity of Queensland1 - 0W
-
03/06/2025Redcliffe PCYCNorth Brisbane1 - 1W
-
01/06/2025Ipswich knights SCRedcliffe PCYC0 - 1L
-
23/05/2025North Pine UnitedRedcliffe PCYC4 - 0L
-
14/05/2025North BrisbaneRedcliffe PCYC0 - 1D
-
11/05/2025Centenary StormersRedcliffe PCYC1 - 0L
-
03/05/2025Redcliffe PCYCMount Gravatt Hawks3 - 2L
-
27/04/2025Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 2L
- Kết quả Redcliffe PCYC mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Redcliffe PCYC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Redcliffe PCYC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Redcliffe PCYC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 12 | 9 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 29 | T T B T T H |
2 | Springfield United | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 28 | T T H B T T |
3 | Virginia United | 10 | 8 | 1 | 1 | 38 | 12 | 26 | 25 | T T H B T T |
4 | North Pine United | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 23 | 9 | 24 | H T T T H T |
5 | Redcliffe PCYC | 14 | 6 | 1 | 7 | 31 | 38 | -7 | 19 | B B T T B T |
6 | AC Carina | 10 | 6 | 0 | 4 | 25 | 19 | 6 | 18 | T T B B T B |
7 | Mount Gravatt Hawks | 10 | 4 | 5 | 1 | 26 | 18 | 8 | 17 | T H T B H H |
8 | Ipswich knights SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 21 | 0 | 16 | T T T T H B |
9 | Yeronga Eagles | 11 | 5 | 0 | 6 | 26 | 28 | -2 | 15 | B B T T T B |
10 | North Brisbane | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 27 | -16 | 7 | H B H B B H |
11 | University of Queensland | 10 | 1 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 4 | B B T B B B |
12 | Centenary Stormers | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 4 | B T B B B B |
13 | Bayside United FC | 11 | 1 | 0 | 10 | 8 | 43 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD