Phong độ Rochedale Rovers gần đây, KQ Rochedale Rovers mới nhất
Phong độ Rochedale Rovers gần đây
-
02/08/2025Rochedale RoversBrisbane Strikers0 - 1W
-
29/07/2025Magic United TFARochedale Rovers1 - 1L
-
19/07/20252 Rochedale RoversMagic United TFA0 - 1L
-
11/07/2025Rochedale RoversRedlands United FC0 - 0D
-
05/07/2025SWQ ThunderRochedale Rovers 10 - 0W
-
28/06/2025Rochedale RoversSWQ Thunder3 - 0W
-
21/06/2025Holland Park Hawks FCRochedale Rovers1 - 0D
-
13/06/2025Rochedale RoversSouthside Eagles 13 - 1W
-
07/06/2025Rochedale RoversCapalaba Bulldogs4 - 0W
-
17/06/2025Rochedale RoversGold Coast Knights 10 - 4L
Thống kê phong độ Rochedale Rovers gần đây, KQ Rochedale Rovers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rochedale Rovers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất QLD | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rochedale Rovers gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Rochedale RoversBrisbane Strikers0 - 1W
-
29/07/2025Magic United TFARochedale Rovers1 - 1L
-
19/07/20252 Rochedale RoversMagic United TFA0 - 1L
-
11/07/2025Rochedale RoversRedlands United FC0 - 0D
-
05/07/2025SWQ ThunderRochedale Rovers 10 - 0W
-
28/06/2025Rochedale RoversSWQ Thunder3 - 0W
-
21/06/2025Holland Park Hawks FCRochedale Rovers1 - 0D
-
13/06/2025Rochedale RoversSouthside Eagles 13 - 1W
-
07/06/2025Rochedale RoversCapalaba Bulldogs4 - 0W
-
17/06/2025Rochedale RoversGold Coast Knights 10 - 4L
- Kết quả Rochedale Rovers mới nhất ở giải Hạng nhất QLD
- Kết quả Rochedale Rovers mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rochedale Rovers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rochedale Rovers (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rochedale Rovers (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng QLD mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queensland Lions SC | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 28 | 15 | 36 | T T B H B T |
2 | Moreton Bay United | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 23 | 15 | 35 | H T H T T B |
3 | Peninsula Power | 19 | 9 | 5 | 5 | 42 | 20 | 22 | 32 | T T H H T B |
4 | Gold Coast Knights | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 31 | B H T H T T |
5 | Eastern Suburbs Brisbane | 18 | 9 | 5 | 4 | 39 | 32 | 7 | 29 | T T T B B T |
6 | Brisbane Olympic United FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 20 | 6 | 27 | T B H T B T |
7 | Brisbane City | 19 | 8 | 3 | 8 | 39 | 37 | 2 | 27 | B T B T T T |
8 | Gold Coast United | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 33 | -9 | 27 | B T B B T B |
9 | Wynnum Wolves | 19 | 5 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 21 | T T T H H B |
10 | Brisbane Roar (Youth) | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 31 | -4 | 21 | H B T T H B |
11 | St George Willawong FC | 19 | 3 | 5 | 11 | 23 | 45 | -22 | 14 | B B B B B T |
12 | Sunshine Coast Wanderers FC | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 48 | -34 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD