Phong độ Spirit FC gần đây, KQ Spirit FC mới nhất
Phong độ Spirit FC gần đây
-
02/08/2025Spirit FCSydney Olympic1 - 0W
-
26/07/2025Marconi StallionsSpirit FC0 - 2W
-
19/07/2025Spirit FCRockdale City Suns4 - 0W
-
12/07/2025Sutherland SharksSpirit FC0 - 1W
-
05/07/2025Spirit FCManly United1 - 1W
-
29/06/2025Sydney UnitedSpirit FC0 - 1W
-
21/06/2025Spirit FCWestern Sydney Wanderers AM0 - 0W
-
14/06/2025St George City FASpirit FC0 - 2L
-
07/06/2025Spirit FCA.P.I.A. Leichhardt Tigers 10 - 0W
-
31/05/2025Spirit FCBlacktown City Demons2 - 1W
Thống kê phong độ Spirit FC gần đây, KQ Spirit FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Spirit FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang NSW | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ Spirit FC gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Spirit FCSydney Olympic1 - 0W
-
26/07/2025Marconi StallionsSpirit FC0 - 2W
-
19/07/2025Spirit FCRockdale City Suns4 - 0W
-
12/07/2025Sutherland SharksSpirit FC0 - 1W
-
05/07/2025Spirit FCManly United1 - 1W
-
29/06/2025Sydney UnitedSpirit FC0 - 1W
-
21/06/2025Spirit FCWestern Sydney Wanderers AM0 - 0W
-
14/06/2025St George City FASpirit FC0 - 2L
-
07/06/2025Spirit FCA.P.I.A. Leichhardt Tigers 10 - 0W
-
31/05/2025Spirit FCBlacktown City Demons2 - 1W
- Kết quả Spirit FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spirit FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spirit FC (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Spirit FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B T B |
6 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
7 | Sydney United | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B B H H H |
8 | Wollongong Wolves | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 35 | B H T H T T |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 31 | B B B H B T |
11 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
12 | St George Saints | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 30 | H B B B B T |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 52 | -34 | 17 | T B H H T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD