Phong độ Stirling Macedonia gần đây, KQ Stirling Macedonia mới nhất
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
-
26/07/20251 Floreat AthenaStirling Macedonia1 - 0W
-
18/07/2025Stirling MacedoniaSorrento F.C.1 - 1W
-
12/07/2025Stirling MacedoniaBalcatta FC2 - 0W
-
05/07/2025Fremantle CityStirling Macedonia0 - 0W
-
27/06/20251 Perth SCStirling Macedonia1 - 2D
-
21/06/2025Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia1 - 2W
-
14/06/20251 Stirling MacedoniaOlympic Kingsway SC1 - 2L
-
07/06/2025Stirling MacedoniaBayswater City0 - 1L
-
22/07/2025Avondale FCStirling Macedonia0 - 0L
-
17/06/2025Stirling MacedoniaInglewood United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Stirling Macedonia gần đây, KQ Stirling Macedonia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Stirling Macedonia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Stirling Macedonia gần đây: theo giải đấu
-
26/07/20251 Floreat AthenaStirling Macedonia1 - 0W
-
18/07/2025Stirling MacedoniaSorrento F.C.1 - 1W
-
12/07/2025Stirling MacedoniaBalcatta FC2 - 0W
-
05/07/2025Fremantle CityStirling Macedonia0 - 0W
-
27/06/20251 Perth SCStirling Macedonia1 - 2D
-
21/06/2025Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia1 - 2W
-
14/06/20251 Stirling MacedoniaOlympic Kingsway SC1 - 2L
-
07/06/2025Stirling MacedoniaBayswater City0 - 1L
-
22/07/2025Avondale FCStirling Macedonia0 - 0L
-
17/06/2025Stirling MacedoniaInglewood United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Stirling Macedonia mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Stirling Macedonia mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stirling Macedonia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stirling Macedonia (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Stirling Macedonia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 48 | H T T T B T |
2 | Olympic Kingsway SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 16 | 27 | 42 | B T H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B B T B |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 | H B T B B T |
7 | Western Knights | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 36 | -8 | 23 | H B B T T B |
8 | Armadale SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 29 | 41 | -12 | 20 | H B B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 | T B T B B T |
10 | Fremantle City | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 16 | H B T H B T |
11 | Balcatta FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H T B B B |
12 | Floreat Athena | 18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD