Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây, KQ UWA-Nedlands FC Nữ mới nhất
Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây
-
14/06/2025Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ5 - 0L
-
07/06/2025Balcatta NữUWA-Nedlands FC Nữ4 - 2L
-
01/06/2025UWA-Nedlands FC NữPerth SC Nữ0 - 1L
-
25/05/2025Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ0 - 2W
-
11/05/2025Perth RedStar NữUWA-Nedlands FC Nữ3 - 1L
-
03/05/2025UWA-Nedlands FC NữMurdoch University Melville FC Nữ1 - 0W
-
27/04/2025Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ1 - 0L
-
20/04/2025UWA-Nedlands FC NữNTC Football West Nữ1 - 0L
-
13/04/2025UWA-Nedlands FC NữBalcatta Nữ0 - 3L
-
18/05/2025Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ3 - 0L
Thống kê phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây, KQ UWA-Nedlands FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cup WD1 | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Australia WA Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ UWA-Nedlands FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ5 - 0L
-
07/06/2025Balcatta NữUWA-Nedlands FC Nữ4 - 2L
-
01/06/2025UWA-Nedlands FC NữPerth SC Nữ0 - 1L
-
25/05/2025Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ0 - 2W
-
11/05/2025Perth RedStar NữUWA-Nedlands FC Nữ3 - 1L
-
03/05/2025UWA-Nedlands FC NữMurdoch University Melville FC Nữ1 - 0W
-
27/04/2025Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ1 - 0L
-
20/04/2025UWA-Nedlands FC NữNTC Football West Nữ1 - 0L
-
13/04/2025UWA-Nedlands FC NữBalcatta Nữ0 - 3L
-
18/05/2025Subiaco AFC NữUWA-Nedlands FC Nữ3 - 0L
- Kết quả UWA-Nedlands FC Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
- Kết quả UWA-Nedlands FC Nữ mới nhất ở giải Australia WA Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UWA-Nedlands FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UWA-Nedlands FC Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
UWA-Nedlands FC Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth SC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 6 | 25 | 26 | T H T T T B |
2 | Perth RedStar (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 43 | 12 | 31 | 25 | T T T T T T |
3 | NTC Football West (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 16 | 15 | 24 | T B B B T T |
4 | Balcatta (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 34 | 17 | 17 | 22 | B T T T T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 12 | T H B B B T |
6 | Subiaco AFC (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 25 | -12 | 7 | B B T B B B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 19 | 59 | -40 | 6 | T B T B B B |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 43 | -42 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD