Phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Phong độ Virginia United gần đây
-
02/08/2025Virginia UnitedAC Carina0 - 0D
-
20/07/2025Virginia UnitedMount Gravatt Hawks2 - 0W
-
14/07/2025AC CarinaVirginia United0 - 1W
-
12/07/2025Newmarket SFCVirginia United0 - 0W
-
06/07/2025Virginia UnitedRedcliffe PCYC0 - 1W
-
01/07/2025Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0W
-
24/06/20252 Yeronga EaglesVirginia United0 - 1W
-
22/06/2025Springfield UnitedVirginia United0 - 1W
-
14/06/2025Virginia UnitedYeronga Eagles4 - 0W
-
08/06/2025Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 0W
Thống kê phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Virginia UnitedAC Carina0 - 0D
-
20/07/2025Virginia UnitedMount Gravatt Hawks2 - 0W
-
14/07/2025AC CarinaVirginia United0 - 1W
-
12/07/2025Newmarket SFCVirginia United0 - 0W
-
06/07/2025Virginia UnitedRedcliffe PCYC0 - 1W
-
01/07/2025Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0W
-
24/06/20252 Yeronga EaglesVirginia United0 - 1W
-
22/06/2025Springfield UnitedVirginia United0 - 1W
-
14/06/2025Virginia UnitedYeronga Eagles4 - 0W
-
08/06/2025Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 0W
- Kết quả Virginia United mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Virginia United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Virginia United (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Virginia United (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 18 | 15 | 2 | 1 | 58 | 19 | 39 | 47 | T T T T T H |
2 | Newmarket SFC | 21 | 14 | 2 | 5 | 67 | 24 | 43 | 44 | B B B T T B |
3 | Springfield United | 20 | 12 | 2 | 6 | 49 | 33 | 16 | 38 | T B T H T B |
4 | Ipswich knights SC | 20 | 11 | 2 | 7 | 48 | 36 | 12 | 35 | T T B B T B |
5 | North Pine United | 19 | 10 | 4 | 5 | 46 | 31 | 15 | 34 | B B H T T T |
6 | Mount Gravatt Hawks | 18 | 8 | 8 | 2 | 47 | 27 | 20 | 32 | T T H H B T |
7 | AC Carina | 19 | 10 | 2 | 7 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T B T B H |
8 | Redcliffe PCYC | 20 | 8 | 1 | 11 | 51 | 56 | -5 | 25 | B T B B B T |
9 | Yeronga Eagles | 20 | 7 | 1 | 12 | 37 | 50 | -13 | 22 | H B B B B T |
10 | University of Queensland | 18 | 6 | 3 | 9 | 36 | 42 | -6 | 21 | B T H T T T |
11 | Centenary Stormers | 18 | 4 | 1 | 13 | 19 | 46 | -27 | 13 | B B T T T B |
12 | North Brisbane | 18 | 1 | 4 | 13 | 16 | 50 | -34 | 7 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 17 | 1 | 0 | 16 | 13 | 86 | -73 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD