Phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Phong độ Virginia United gần đây
-
03/05/2025Virginia UnitedCentenary Stormers5 - 0W
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1W
-
22/03/2025Virginia UnitedSpringfield United1 - 1W
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2W
-
22/02/20251 Virginia UnitedUniversity of Queensland3 - 0W
-
07/09/2024University of QueenslandVirginia United1 - 1L
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2W
-
28/08/2024Acacia RidgeVirginia United0 - 1W
-
24/08/2024Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0W
-
11/08/2024Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 1W
Thống kê phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Virginia UnitedCentenary Stormers5 - 0W
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1W
-
22/03/2025Virginia UnitedSpringfield United1 - 1W
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2W
-
22/02/20251 Virginia UnitedUniversity of Queensland3 - 0W
-
07/09/2024University of QueenslandVirginia United1 - 1L
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2W
-
28/08/2024Acacia RidgeVirginia United0 - 1W
-
24/08/2024Virginia UnitedNewmarket SFC1 - 0W
-
11/08/2024Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 1W
- Kết quả Virginia United mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Virginia United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Virginia United (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Virginia United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | AC Carina | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 15 | T T T T T B |
3 | Newmarket SFC | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
4 | Redcliffe PCYC | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 | T T T B B |
5 | Springfield United | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T T B B T T |
6 | Mount Gravatt Hawks | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H H T |
7 | Yeronga Eagles | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | North Pine United | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T B T |
9 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
10 | Bayside United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B B T B |
11 | University of Queensland | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 1 | B B H B |
12 | Centenary Stormers | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B |
13 | North Brisbane | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD